COÂNG TY COÅ PHAÀN CAÂN ÑIEÄN TÖÛ VIEÄT NAM DÑ : DÑ :

Size: px
Start display at page:

Download "COÂNG TY COÅ PHAÀN CAÂN ÑIEÄN TÖÛ VIEÄT NAM DÑ : DÑ :"

Transcription

1 OIML FM APPROVED X COÂNG TY COÅ PHAÀN CAÂN ÑIEÄN TÖÛ VIEÄT NAM Website : Ñòa chæ: 43 Ñöôøn D, Phöôøn 5 Quaän Bình Thaïnh TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam. Ñieän thoaïi: (08) kimcuon@canvina.com DÑ : DÑ :

2 CHÍNH XAÙC TUYEÄT ÑOÁI Kính chaøo quyù khaùch haøn. COÂNG TY COÅ PHAÀN CAÂN ÑIEÄN TÖÛ THÒNH PHAÙT Ñöôïc thaønh laäp vaøo thaùn naêm 004 vôùi naønh kinh doanh chính - Saûn xuaát - mua baùn - söûa chöõa - baûo trì caùc loaïi Caân Ñieän Töû. - Saûn xuaát - mua baùn - söûa chöõa - baûo trì caùc loaïi Thieát bò ño löôøn - Kieåm ñònh / Hieäu chuaån caùc loaïi caân ñieän töû. - Phaân phoái caùc saûn phaåm caân cho OHAUS (USA) - SHINKO (JAPAN) TANITA (JAPAN) METTLET TOLEDO (USA) - TSCALE FURI treân toaøn laõnh thoå VIEÄT NAM. Caùc saûn phaåm bao oàm: - Caân Phaân Tích töø 5 ñeán 0 chính xaùc töø ñeán Caân Kyû Thuaät töø 0 ñeán 30k - Caân Thoân Duïn, Coân Nhieäp töø 30k ñeán 500k - Caân Baøn, Caân Saøn töø 30k ñeán 0 taán - Caân OÂtoâ töø 0 taán ñeán 0 taán. - Caân Treo, Caân Moùc Caåu töø 300k ñeán 5 taán. Thiết bị đo lườn, Thiết bị cho nành cân điện tử. Noaøi ra chuùn toâi coøn coù saûn phaåm caân xaùc ñònh ñoä aåm, caân tron naønh vaøn, caân ñeám maãu saûn phaåm, caân tính tieàn, caân sieâu thò, caân thuûy saûn choán nöôùc, caân kieåm tra, caân choán chaùy noå naønh GAS vaø hoùa chaát deå chaùy, Quaû caân chuaån F, F, M, M vv... Quyù khaùch coù nhu caàu chi tieát veà Catalo, hoå trôï tö vaán saûn phaåm Xin vui loøn lieân heä A. Cöôøn hoaëc C. Cöôn. ÑOÀNG HAØNH CUØNG CAÙC DOANH NGHIEÄP OIML FM APPROVED X Website : Tel : (08)

3 Câaân Phaân Tích Precision Balance KD TBED Series -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : / lb / oz / tlt ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Taiwan) đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo t nh trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị KD TBED 05 KD TBED 30 KD TBED 60 KD TBED 0 KD TBED 0 KD TBED <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= 0. 0 <= 0. <= 0. +/ / / / /- 0. +/ iây.0 -. iây iây.0 -. iây.0 -. iây iây 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F (0-30 0C) (0-30 0C) (0-30 0C) (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C Ñóa Troøn 6 mm Ñóa Vuoân (44x4)mm 70W x 40D x 75H mm.k.k Power source: Rechareable battery 6V/.3Ah or AC/DC adaptor, Pin saïc Bộ bảo vệ chắn ió (Lồn kính) 0 Màn hình LED mặt trước và sau cân 70W x 40D x 75H mm Bộ bảo vệ chắn ió (Lồn kính) 0 Màn hình LED mặt trước và sau cân Sản phẩm KD TBED seri sản xuất bởi Kernd TAIWAN. KD HBE / KD BN Series -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : / lb / oz / tlt ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Taiwan) đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo t nh trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị KD HBE 33 KD HBE 0 KD HBE 30 KD BN 33 KD BN 0 KD BN <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= <= 0. 0 <= / / / / / / iây.0 -. iây iây.0 -. iây.0 -. iây iây 5-40 độ C/ 4-04 F 5-40 độ C/ 4-04 F + /- 0 ppm/ C (0-30 0C) (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C Ñóa Troøn 6 mm Ñóa Troøn 90 mm Ñóa Vuoân (44x4)mm 70W x 40D x 75H mm 4.k 4.k Power source: Rechareable battery 6V/.3Ah or AC/DC adaptor, Pin saïc Bộ bảo vệ chắn ió (Lồn kính) LED 70W x 40D x 75H mm Bộ bảo vệ chắn ió (Lồn kính) LCD Sản phẩm KD HBE / KD BN seri sản xuất bởi Kernd TAIWAN. Tel : (08)

4 Câaân Phaân Tích Precision Balance VIBRA AJ Seri : Dòn cân VIBRA AJ xuất xứ từ Shinko Nhật được ứn dụn rộn tron nành vàn, phòn thí nhiệm -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : hiển thị 04 đơn vị cân / lb / oz / tlt nhưn có thể cài đặt các đơn vị sau ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Việt Nam ), tl ( Hon Kon) tl (Sinapore) momme, tola, dwt, đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Kích thước bàn cân AJ 0E / EC AJ 30E / CE AJ 40E /EC AJ 60E / CE AJ 80E / EC AJ 00E / CE <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= <= 0. 0 <= 0. +/ / / / / / iây.5 iây iây iây iây iây Ñóa Troøn 8 mm Ñóa Troøn 8 mm 70 X 4 mm Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Kích thước bàn cân AJ 00E / EC AJ300E / EC AJ400E / EC AJ600E / EC AJ 800E AJ KE <= 0. <= 0. <= 0.0 <= 0. 0 <= <= +/ / / / / / iây.5 iây.5 iây 3 iây.5 iây.5 iây 80 X 60 mm 80 X 60 mm CE seri đã đạt chứn nhận OIML cấp chính xác I và II c n E seri chưa cấp chứn nhận này VIBRA -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : hiển thị 04 đơn vị cân / lb / oz / tlt nhưn có thể cài đặt các đơn vị sau ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Việt Nam ), tl ( Hon Kon) tl (Sinapore) momme, tola, dwt, đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị VIBRA 03 VIBRA 03 VIBRA 30 VIBRA 60 VIBRA 300 VIBRA <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= <= 0. <= 0. +/ / / / / / iây. iây iây iây 3 iây 3 iây 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F (0-30 0C) + /- 0 ppm/ C (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C Ñóa Troøn 6 mm Ñóa Troøn 8 mm Ñóa Vuoân (53 x 73)mm 70W x 40D x 75H mm 70W x 40D x 75H mm 4.k Bộ bảo vệ chắn ió (Lồn kính) LCD Nuồn cun cấp 0V 4.k Khôn bao ồm lồn kính chắn ió LCD Sản phẩm VIBRA của SHINKO JAPAN xuất xứ Shinko China Tel : (08)

5 Câaân Phaân Tích Precision Balance Tel : (08) SHINKO GS Seri : Dòn cân Shinko GS được ứn dụn rộn tron nành vàn, phòn thí nhi ệm -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : hiển thị 04 đơn vị cân / lb / oz / tlt nhưn có thể cài đặt các đơn vị sau ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Việt Nam ), tl ( Hon Kon) tl (Sinapore) momme, tola, dwt, đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độlặplại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Màn hình hiển thị GS30 GS60 GS00 GS00 GS300 GS <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= 0. <= 0. +/ / / / /- 0. +/- 0. iây iây iây 3 iây 3 iây 3 iây 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F (0-30 0C) + /- 0 ppm/ C (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C 40 (mm) 7 x 4 (mm) 7 x 4 (mm) 7 x 4 (mm) 70W x 40D x 75H mm.k LCD 70W x 40D x 75H mm.k Nuồn điện vào 0v tới 40v AC adator 9V/0.5mA LCD SHINKO DJ Series : Dòn cân Shinko DJ được ứn dụn rộn tron nành vàn, man đi hiện trườn -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : hiển thị 04 đơn vị cân / lb / oz / tlt nhưn có thể cài đặt các đơn vị sau ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Việt Nam ), tl ( Hon Kon) tl (Sinapore) momme, tola, dwt, đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị DJ300S DJ600S DJ00TW DJ3000TW DJ4000TW DJ6000TW <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= 0.00 <= 0.00 <= 0.0 +/ / / / / / iây 3 iây 3 iây 4 iây 4 iây 4 iây 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F (0-30 0C) + /- 0 ppm/ C (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C 40 (mm) 7 x 4 (mm) 7 x 4 (mm) 7 x 4 (mm) 0 v 70W x 40D x 75H mm.k LCD 70W x 40D x 75H mm.k 0 v 0 v 0 v 0 v 0 v LCD

6 Câaân Phaân Tích Precision Balance Tel : (08) AB Seri VIBRA JAPAN - Söû duïn coân nheä Tunin - fork (precision balance) -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : / lb / oz / tlt ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Taiwan) đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị AB 33 AB <= 0.0 <= / / iây 3.5 iây 5-40độC/4-04F (0-30 0C) Ñóa Troøn 40 mm 93W x 0D x 06H mm VB0 AB 30 AB <= 0. 0 <= 0. <= 0. +/ / / iây 3.5 iây 3 iây 5-40độC/4-04F (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C 90 x 90 mm 93 W x 96 D x 89H mm 3.5k.6 k Power source: Rechareable battery 6V/.3Ah or AC/DC adaptor, Pin saïc Bộ bảo vệ chắn ió (Lồn kính) Khôn bao ồm lồn kính chăn ió LCD LCD + /- 0 ppm/ C AB seri sản phẩm mới từ VIBRA JAPAN tại thị trườn Nhật model man thươn hiệu RJ VB Series VMC - USA - Caân phaân tích kyû thuaät maøn hình hieån thò LED cuûa VMC USA -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : / lb / oz / tlt ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Taiwan) đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị VB0B VB30B VB60B VB00 VB300B VB600B <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= 0. 0 <= 0. <= 0. +/ / / / / / iây.0 -. iây iây.0 -. iây.0 -. iây 3 iây 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F (0-30 0C) + /- 0 ppm/ C (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C Ñóa Troøn 5 mm Ñóa Vuoân (70 x 80)mm 70W x 40D x 75H mm.k.k Power source: Rechareable battery 6V/.3Ah or AC/DC adaptor, Pin saïc Bộ bảo vệ chắn ió (Lồn kính) 0 Màn hình LED mặt trước và sau cân 70W x 40D x 75H mm Khôn bao ồm lồn kính chăn ió 0 Màn hình LED mặt trước và sau cân Sản phẩm cân phân tích của VMC - USA xuất xứ từ sinapore

7 Câaân Phaân Tích Tel :(08) Fax :(08) Precision Balance SHIMADZU là tập đoàn cân điện tử đến từ Nhật bản, chuyển sản xuất các d n sản phẩm tron ph n thí nhiệm, cân phân tích Cân tron nành vàn. ATX/ATY Series SHIMADZU JAPAN -Cấp chính xác II Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Giao tiếp với thiết bị noại vi thôn qua RS 3, kế nối máy tính, máy in. - Đơn vị : / lb / oz / tlt ( tlt là đơn vị cân vàn theo đơn vị Taiwan) đếm số lượn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả (iây) Nhiệt độ môi trườn (0 C) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/0c) (0 ~ 30 0C) Kích thước bàn cân (mm) Kích thước bộ khun cân (mm) Trọn lượn máy (k) Nuồn điện cun cấp Chuẩn nội ATX 84 ATX 4 ATX 4 ATY 64 ATY 4 ATY m > 0.m +0.m Yes Khoản 3 iây 5-400C 0~85% + ppm/c 9 3 (W) x 356 (D) x 338 (H) Yes BL Series SHIMADZU JAPAN BL-0H BL-30H BL-30S BL-60S BL-300S BL-00H BL-300H Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) Độ lặp lại Độ tuyến tính Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị BL 300H BL 00H BL 60S BL 30H BL 0H BL 30S <= 0.0 <= 0.0 <= 0.0 <= 0.00 <= 0.00 <= / / / / / / iây.0 -. iây iây.0 -. iây.0 -. iây iây 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F (0-30 0C) + /- 0 ppm/ C (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C 0 v 60 x 4 (mm) 70W x 40D x 75H mm.k Bộ bảo vệ chắn ió (Lồn kính) LCD 60 x 4 (mm) Bộ bảo vệ chắn ió 00 x 00 (mm) 70W x 40D x 75H mm.k 0 v 0 v 0 v 0 v 0 v Bộ chắn ió đơn (Màu khói nâu) LCD 00 x 00 (mm) Bộ bảo vệ chắn ió

8 Câaân Phaân Tích Precision Balance MODEL PA65 PA4 PA4 PA3 PA43 Möùc caân lôùn nhaát Böôùc nhaûy(e=d) Ñoä laäp laïi (0.m) (m) NEW Kích thöôùc ñóa Soá hieån thò Nuoàn cun caáp Nhieät ñoä laøm vieäc Chöùc naên caân Ñôn vò - Unit Giao tieáp Nhaø phaân phoái Soá Duyeät Maãu Chứn Nhận Nhaø Saûn Xuaát Ñóa Troøn 90 mm Đĩa Tr n 0 mm Maøn hình hieån thò LCD (6 soá) Sốđỏrỏdểđọc Power source: Rechareable battery 6V/.3Ah or AC/DC adaptor, Pin saïc -5ñoäCtôùi+80ñoäC Tröø bì, töï ñoän trôû veà khoân, töï ñoän taét nuoàn khi khoân söû duïn caân m//ct/oz/lb/dwt/tical / tola / mommes / bath / rain meshal / Newton, ozt / teals RS3 Giao tieáp vôùi maùy tính vaø maùy in Phaân Phoái Taïi Vieät Nam Bôûi Coân Ty Coå Phaàn Caân Ñieän Töû Thònh Phaùt Pheâ duyeät maãu bôûi Toån cuïc ño löôøn Vieät Nam PA 4. PA 40 OIML, CE, ISO OHAUS - USA MODEL PA5 PA0 PA30 PA40 PA40 Möùc caân lôùn nhaát Böôùc nhaûy(e=d) Ñoä laäp laïi 0.0 (0m) 0.0 (0m) 0. Kích thöôùc ñóa Ñóa Troøn 80 mm NEW Soá hieån thò Nuoàn cun caáp Nhieät ñoä laøm vieäc Chöùc naên caân Ñôn vò - Unit Kích thöôùc bao bì Troïn löôïn caân Nhaø phaân phoái Chứn Nhận Nhaø saûn xuaát Maøn hình hieån thò LCD (6 soá) Sốđỏrỏdểđọc Power source: Rechareable battery 6V/.3Ah or AC/DC adaptor, Pin saïc -5ñoäCtôùi+80ñoäC Tröø bì, töï ñoän trôû veà khoân, töï ñoän taét nuoàn khi khoân söû duïn caân m//ct/oz/lb/dwt/tical / tola / mommes / bath / rain meshal / Newton, ozt / teals (30 x 56 x 8) 3.3 k G.W (k) - Trọn Lượn có thùn 5.4k S.W(k) Phaân Phoái Taïi Vieät Nam Bôûi Coân Ty Coå Phaàn Caân Ñieän Töû Thònh Phaùt OIML, CE, ISO OHAUS - USA Tel : (08)

9 Câaân Thoân Duïn Weihin Scales MODEL SPS0 SPS40 SPS60 SPS00 SPS400 Möùc caân lôùn nhaát Böôùc nhaûy(e=d) 00 x x x 0.0 Ñoä laäp laïi OIML Kích thöôùc ñóa Ñóa Vuoân (65x4)mm Soá hieån thò Maøn hình hieån thò LCD (6 soá) có độ phân iaûi cao AC adaptor (bao oàm), 4 vieân pin AA Nuoàn cun caáp Nhieät ñoä laøm vieäc FM APPROVED Tröø bì, töï ñoän trôû veà khoân, töï ñoän taét nuoàn khi khoân söû duïn caân Ñôn vò - Unit / oz/lb/ct t(ñôn vò caân vaøn Dem = ), Chöùc naên ñeám soá löôïn PCS RS3 Duøn keát noái vôùi maùy tính vaø maùy in (neáu yeâu caàu) X Troïn löôïn caân Nhaø phaân phoái.8 k G.W (k) Phaân Phoái Taïi Vieät Nam Bôûi Coân Ty Coå Phaàn Caân Ñieän Töû Thònh Phaùt Chứn Nhận OIML, CE, ISO Nhaø saûn xuaát OHAUS - USA MODEL Möùc caân lôùn nhaát Böôùc nhaûy(e=d) Ñoä laäp laïi OIML 00 x x ñoä C tôùi + 60 ñoä C Chöùc naên caân Giao tieáp 000 x x Kích thöôùc ñóa Soá hieån thò V3XH0 V3XH40 V3XH4 V3XH V3XH Ñóa Troøn 0 mm Ñóa Vuoân (46x58)mm Maøn hình hieån thò LCD (6 soá) có độ phân iài cao Nuoàn cun caáp Power source: Rechareable battery 6V/.3Ah or AC/DC adaptor Nhieät ñoä laøm vieäc Chöùc naên caân FM APPROVED Ñôn vò - Unit Thieát Keá X 000 x x x Troïn löôïn caân Nhaø phaân phoái - 5 ñoä C tôùi + 80 ñoä C Tröø bì, töï ñoän trôû veà khoân, töï ñoän taét nuoàn khi khoân söû duïn caân K / /oz / lb / ozt / dwt / 00% INOX 304 choán nöôùc vaø choán aên moøn,7 k G.W (k) Phaân Phoái Taïi Vieät Nam Bôûi Coân Ty Coå Phaàn Caân Ñieän Töû Thònh Phaùt Chứn Nhận OIML, CE, ISO, IP65 Nhaø saûn xuaát OHAUS - USA Tel : (08)

10 Câaân Thoân Duïn Weihin Scales LED Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất ) d Độ lặp lại Độ tuyến tính (e = 0d) Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn cân (k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị LCD CÂN THÔNG DỤNG JZC-TSE -Cấp chính xác III Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Kích thước đĩa cân lớn 0 x 50 mm INOX 304 dày mm -Đơnvị: k / /lb/oz - Màn hình hiển thị 06 số LED đỏ rỏ dể đọc - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định - Nuồn cun cấp pin sạc DC và AC, Nuồn vào 0V TSE 3 TSE 6 TSE 5 TSE 30 3 K 6 K 5 K 30 K <= 0. <= 0. <= 0. 5 <= +/- +/- +/- 5 +/- 0 3 iây 3 iây 3 iây 3 iây 5-40độC/4-04F 0 x 50 mm 0W x 60D x 75H mm 4.k Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Sách hướn dẫn, adaptor LED TSE thùn / 6 cái (case - pack 6pcs / ctn) VIBRA HAW -Cấp chính xác III Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Kích thước đĩa cân lớn 30 x 90 mm INOX 304 dày mm -Đơnvị: k / /lb/oz - Màn hình hiển thị 06 số LCD có đèn nền ánh sán trắn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định - Nuồn cun cấp pin sạc DC và AC, Nuồn vào 0V Mã hiệu HAW 3 HAW 6 HAW 5 HAW 30 HAW HAW 5 HAW 0 HAW 0 Mức cân ( max) 3K 6K 5 K 30 K K 5K 0 K 0 K Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) d Độlặplại <= 0. <= 0. <= 0.5 <= <= 0. <= 0. <= 0.5 <= Giá trị độ chia kiểm e = 0d +/- +/- +/- 5 +/- 0 +/- +/- +/- 5 +/- 0 Khoản thời ian hiển thị kết quả iây iây iây 3 iây iây iây 3 iây 3 iây Nhiệt độ môi trườn (oc) 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F Kích thước bàn cân 30 x 90 mm 30 x 90 mm Kích thước khun cân 335W x 355D x 37H mm 335W x 355D x 37H mm Trọn lượn cân (k) 4. k 4. k Nuồn điện cun cấp Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Phụ kiện tiêu chuẩn Sách hướn dẫn, adaptor Sách hướn dẫn, adaptor Màn hình hiển thị LCD LCD VIBRA HAW thùn / 4 cái (case - pack 4pcs / ctn) Tel : (08)

11 Câaân Ñaàu Thoân CaânDuïn Weihin Scales Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất ) d Độ lặp lại Độ tuyến tính (e = 0d) Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn cân (k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị VALOR OHAUS USA -Cấp chính xác III Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / 0.000, tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Kích thước đĩa cân lớn 0 x 50 mm INOX 304 dày mm - Đơn vị : k / / lb / oz, chức năn cân kiểm tra check weiht - Màn hình hiển thị 06 số LCD đỏ rỏ dể đọc - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định - Nuồn cun cấp pin sạc DC và AC, Nuồn vào 0V VP3 VP6 VP5 VP 30 3 K 6 K 5 K 30 K <= 0. 5 <= <= <= 5 +/- 5 +/- 0 +/- 0 +/ iây 5 iây 5 iây 5 iây 5-40độC/4-04F 0 x 50 mm 0W x 60D x 75H mm 3.7 k Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Sách hướn dẫn, adaptor LCD Valor 000 OHAUS - USA sản xuất tại Trun Quốc (case - pack 5pcs / ctn) VIBRA TPS Series -Cấp chính xác III Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Kích thước đĩa cân lớn 30 x 80 mm INOX 304 dày mm - Đơn vị : k / / lb / oz, chức năn cân kiểm tra Hi - Lo - Ok cài đặt iá trị trên và dưới - Màn hình hiển thị 06 số LED có đèn nền ánh sán trắn. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định - Nuồn cun cấp pin sạc DC và AC, Nuồn vào 0V - VIBRA TPS SERI đạt chứn nhận OIML, CE, ISO Mã hiệu Mức cân ( max) Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) d Độlặplại Giá trị độ chia kiểm e = 0d Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn cân (k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn VIBRA TPS 3 3K VIBRA TPS 6 6K VIBRA TPS 5 5 K VIBRA TPS K VIBRA TPS K VIBRA TPS 6 5K VIBRA TPS 0 0 K VIBRA TPS 0 0 K <= 0. <= 0. <= 0.5 <= <= 0. <= 0. <= 0.5 <= +/- +/- +/- 5 +/- 0 +/- +/- +/- 5 +/- 0 iây iây iây 3 iây iây iây 3 iây 3 iây 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F 30 x 80 mm 30 x 80 mm 335W x 355D x 37H mm 335W x 355D x 37H mm 4. k 4. k Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Sách hướn dẫn, adaptor Sách hướn dẫn, adaptor Màn hình hiển thị LED LED VIBRA TPS thùn / 4 cái (case - pack 4pcs / ctn) Tel : (08)

12 Câaân Ñeám Countin Scale Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất ) d Độ lặp lại Độ tuyến tính (e = 0d) Khoản thời ian hiển thị kết quả Nhiệt độ môi trườn (oc) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn cân (k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị JSC - BTSC Series - BTSC laø doøn caân ñeám maãu saûn phaåm vôùi thieát keá 03 maøn hình hieån thò -Cấp chính xác III Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / 0.000, tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Kích thước đĩa cân lớn 0 x 50 mm INOX 304 dày mm - Đơn vị : k / / lb / oz, chức năn cân kiểm tra check weiht - 03 Màn hình LCD 6 số cao 5 mm, Trọn lượn / Trọn lượn mẫu đếm / Mẫu đếm - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định - Nuồn cun cấp pin sạc DC và AC, Nuồn vào 0V BTSC 3 BTSC 6 BTSC 5 BTSC 30 3 K 6 K 5 K 30 K <= 0. 5 <= <= <= 5 +/- 5 +/- 0 +/- 0 +/ iây 5 iây 5 iây 5 iây 5-40độC/4-04F 0 x 50 mm 0W x 60D x 75H mm 3.7 k Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Sách hướn dẫn, adaptor LCD BTSC Series Sản phẩm kerny TAIWAN thùn / 6 pcs VIBRA ALC Series (case - pack 6pcs / ctn) -Cấp chính xác III Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Chính xác cao độ phân iải bên tron / , tốc độ sử l nhanh. - Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Kích thước đĩa cân lớn 30 x 80 mm INOX 304 dày mm - Đơn vị : k / / lb / oz, chức năn cân kiểm tra Hi - Lo - Ok cài đặt iá trị trên và dưới - 03 Màn hình hiển thị 06 số LCD có đèn nền ánh sán trắn. - Chức năn đếm mẫu sản phẩm với 03 màn hình Trọn lượn tổn các mẫu đếm, trọn lượn một mẫu đếm, số lượn các mẫu đếm trên bàn cân - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định - Nuồn cun cấp pin sạc DC và AC, Nuồn vào 0V - VIBRA TPS SERI đạt chứn nhận OIML, CE, ISO Mã hiệu ALC 3 ALC 6 ALC 5 ALC 30 ALC ALC 5 ALC 0 ALC 0 Mức cân ( max) 3K 6K 5 K 30 K K 5K 0 K 0 K Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) d Độ lặp lại <= 0. <= 0. <= 0.5 <= <= 0. <= 0. <= 0.5 <= Giá trị độ chia kiểm e = 0d +/- +/- +/- 5 +/- 0 +/- +/- +/- 5 +/-0 Khoản thời ian hiển thị kết quả iây iây iây 3 iây iây iây 3 iây 3 iây Nhiệt độ môi trườn (oc) 5-40độC/4-04F 5-40độC/4-04F Kích thước bàn cân 30 x 80 mm 30 x 80 mm Kích thước khun cân 335W x 355D x 37H mm 335W x 355D x 37H mm Trọn lượn cân (k) 4. k 4. k Nuồn điện cun cấp Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Sử dụn nuồn 0V kèm theo pin sạc 6V/4.5Ah, AC/DC adaptor Phụ kiện tiêu chuẩn Sách hướn dẫn, adaptor Sách hướn dẫn, adaptor Màn hình hiển thị LCD LCD VIBRA ALC thùn / 4 cái (case - pack 4pcs / ctn)

13 Can Thuy San WaterProof Scales SUPER SS Series -Cấp chính xác III Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Màn hình hiển thị LED số đỏ rỏ dể đọc có độ phân iải cao lên tới / Tiết kiệm điện : Tự độn tắc nuồn khi cân khôn hoạt độn - Chốn nước theo tiêu chuẩn IP68. - Toàn bộ vỏ cân làm bằn thép khôn rỉ INOX 304, hoạt độn tốt tron môi trườn ẩm ướt - Đơn vị : k / / lb / oz / có thể cài đặt theo yêu cầu riên. - Phím chức năn cơn bản : ON/OFF, ZERO, TARE, HOLD, Cân trừ bì. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định - Sản phẩm đã được phê duyện mẫu bởi tổn cục tiêu chuẩn đo lườn chất lượn Việt Nam SUPER SS ứn dụn nhiều tron nành chế biến thủy hải sản, hóa chất sản xuất bởi JADAVER TAIWAN. Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) d Độ lặp lại Giá trị độ chia kiểm e = 0d Số phê duyện mẫu ( PDM) Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị SUPER SS60 SUPER SS.5 SUPER SS3 SUPER SS6 SUPER SS5 SUPER SS k 6k 5k 30k <= 0. <= 0. <= 0.0 <= 0. 0 <= 0. <= tới +40độC/4-04F tới+40độC/4-04F (0-30 0C) (0-30 0C) (0-30 0C) (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C 90 x 30 mm 90 x 30 mm 50W x 0D x 65H mm 50W x 0D x 65H mm 3.6 k 3.6k Nuồn điện 0V kèm theo Pin sạc AC/DC adaptor. Pin sạc sài liên tục 48 tiến Sách hướn dẫn tiến anh / tiến việt Sách hướn dẫn tiến anh / tiến việt 0 Màn hình LED mặt trước và sau cân 0 Màn hình LED mặt trước và sau cân SUPER SS sản xuất bởi JADAVER TAIWAN. TPS SS Series -Cấp chính xác III Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML và tiêu chuẩn Việt NamTCVN. - Màn hình hiển thị LED số đỏ rỏ dể đọc có độ phân iải cao lên tới / Thiết kế chốn bụi, cũn như sự ảnh hưởn môi trườn. - Chốn nước theo tiêu chuẩn IP68. - Vỏ cân làm bằn nhựa phức hợp chốn nước, chốn ăn m n cao - Đơn vị : k / / lb / oz / có thể cài đặt theo yêu cầu riên. - Phím chức năn cơn bản : ON/OFF, ZERO, TARE, HOLD, Cân trừ bì. - Chế độ tắc cân tự độn iúp tiết kiệm năn lượn pin, thôn báo tình trạn ổn định - Sản phẩm đã được phê duyện mẫu bởi tổn cục tiêu chuẩn đo lườn chất lượn Việt Nam TPS SS ứn dụn nhiều tron nành chế biến thủy hải sản, hóa chất sản xuất bởi UTE TAIWAN. Mã hiệu Mức cân Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) d Độ lặp lại Giá trị độ chia kiểm e=0d Số phê duyện mẫu ( PDM) Nhiệt độ môi trườn (oc) Độ nhạy của hệ số nhiệt độ(ppm/oc) (0 ~ 30oC) Kích thước bàn cân Kích thước khun cân Trọn lượn máy(k) Nuồn điện cun cấp Phụ kiện tiêu chuẩn Màn hình hiển thị TPS 60TS TPS.5TS TPS 3TS TPS 6TS TPS 5TS TPS 30TS k 6k 5k 30k <= 0. <= 0. <= 0. 5 <= <= <= tới +40độC/4-04F -5tới+40độC/4-04F (0-30 0C) (0-30 0C) (0-30 0C) (0-30 0C) + /- 3 ppm/ C + /- 0 ppm/ C 90 x 30 mm 90 x 30 mm 50W x 0D x 65H mm 3.6 k 3.6k Nuồn điện 0V kèm theo Pin sạc AC/DC adaptor. Pin sạc sài liên tục 48 tiến Sách hướn dẫn tiến anh / tiến việt 0 Màn hình LED mặt trước và sau cân 50W x 0D x 65H mm Sách hướn dẫn tiến anh / tiến việt 0 Màn hình LED mặt trước và sau cân TPS SS sản xuất bởi UTE TAIWAN.

14 Câaân Boû Tuùi Pocket Scales Dòn cân bỏ túi nhỏ ọn, dể man đi hiện trườn. Ứn dụn nhiều tron nành cân đo độ mủ cao su. Cân tron nành vàn vvv Cấp chính xác III theo tiêu chuẩn OIML và đạt chứn nhận đo lườn Việt Nam Phê Duyệt mẫu số : PDM533 bởi Tổn cục tiểu chuẩn đo lườn Việt Nam YA Seri OHAUS USA Mức cân lớn nhất x bước nhảy 00 x x x 0. Kích thước đĩa cân ( in / cm).75 x.9 / 70 x 50 Kích thước cân ( Dài x rộn x cao) 4.3x.9 x7 / 0x75x0 Đơn vị ( unit ) /oz/ct/n/tlt Model YA 0 YA 0 YA 50 Giá(VNĐ) MODEL : KDM 00 x x x 0. KDM : Dòn cân bỏ túi nhỏ ọn, dể man đi hiện trườn. Ứn dụn nhiều tron nành cân đo độ mủ cao su. Cân tron nành vàn vvv Cấp chính xác III theo tiêu chuẩn OIML và đạt chứn nhận đo lườn Việt Nam Màn hình LCD rộn dể dàn đọc iá trị từ mọi óc độ, độ Phân iải /.000 Mức cân lớn nhất x bước nhảy Kích thước đĩa cân ( in / cm) KDM 00 x x x x.9 / 70 x 50 Kích thước cân ( Dài x rộn x cao) 4.3x.9 x7 / 0x75x0 Đơn vị ( unit ) /oz/ct/n Model KDM0 KDM30 KDM50 Giá(VNĐ) MODEL : FEM ( 00/0.0, 500/0.) FEM Seri Mức cân lớn nhất x bước nhảy 00 x x 0. Kích thước đĩa cân ( in / cm) Kích thước cân ( Dài x rộn x cao) Đơn vị ( unit ).75 x.9 / 70 x x.9 x7 / 0x75x0 /oz/ct/n/tlt Model Giá(VNĐ) FEM FEM FEM0 00 x 0.0 MODEL : HL AND (00/0.0, 500/0.) HL AND Mức cân lớn nhất x bước nhảy 00 x x 0. Kích thước đĩa cân ( in / cm) Kích thước cân ( Dài x rộn x cao) Đơn vị ( unit ).75 x.9 / 70 x x.9 x7 / 0x75x0 /oz/ct/n/tlt Model Giá(VNĐ) HL HL HL0 00 x 0.0

15 Câaân Troïn Löôïn Kitchen Scales Mức Cân Sai Số FEJ FEJ FEJ FEJ Kiểu Kích thước đĩa cân 45 x 45 mm Nuồn cun cấp : 6 x AA hoặc Adaptor 9v / 00mA Đơn vị ( unit) : k / / lb / oz Màn hiển thị : LCD cao 5 mm với đèn nền trắn Giá ( VNĐ) : Mức Cân Sai Số FRJ FRJ FRJ FRJ Kiểu Kích thước đĩa cân 45 x 45 mm. Kèm tô nhựa Nuồn cun cấp : 6 x AA hoặc Adaptor 9v / 00mA Đơn vị ( unit) : k / / lb / oz Màn hiển thị : LCD cao 5 mm với đèn nền trắn Giá ( VNĐ) : Mức Cân Sai Số TANITA KD TANITA KD TANITA KD TANITA KD Kiểu Kích thước đĩa cân 45 x 45 mm Nuồn cun cấp : 6 x AA hoặc Adaptor 9v / 00mA Đơn vị ( unit) : k / / lb / oz Màn hiển thị : LCD cao 5 mm với đèn nền trắn

16 Câaân Troïn Löôïn Kitchen Scales Kiểu Mức Cân Sai Số HL HL 00i HL 400 HL Kích thước đĩa cân 36 x 36 mm - HL 00 Phi 70 Nuồn cun cấp : 6 x AA hoặc Adaptor 9v / 00mA Đơn vị ( unit) : k / / lb / oz Màn hiển thị : LCD cao 5 mm với đèn nền trắn Sản Phẩm AND JAPAN Kiểu CL 0 CL 50 CL 000 CL 5000 Kích thước đĩa cân 80 Mức Cân Sai Số Nuồn cun cấp : 6 x AA hoặc Adaptor 9v / 00mA Đơn vị ( unit) : k / / lb / oz Màn hiển thị : LCD cao 5 mm với đèn nền trắn Kiểu K-600A K-000AH K-000AH K-3000AH Mức Cân Sai Số Kích thước đĩa cân : (55 X 55) mm Nuồn cun cấp : 4 x AA hoặc Adaptor 9v / 00mA Đơn vị ( unit) : k / / lb / oz Màn hiển thị : LCD cao 5 mm với đèn nền trắn

17 Câaân Baøn Bench Scales Cân Bàn TPS DH: - Chính xác cao, độ phân iải /0.000, Màn hình LED số đỏ cao 5mm rỏ dể đọc. - Sàn cân được thiết kế vữn chắc cho nhiều lĩnh vực, mặt bàn bằn INOX 304 dày mm - Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz,giao tiếp RS3 - Chức năn cân, trừ bì, đếm mẫu sản phẩm cộn dồn, HI - OK - LO ( cài đặt iá trị trên dưới) - Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. - Sản phẩm do Côn Ty Cân Điện Tử Thịnh Phát Phê duyệt mẫu bỏi Tổn Cục Tiêu đo lườn chất lượn Viêt Nam KIỂU Mức cân lớn Nhất Giá Trị Chia kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (mm) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM TPS30 DH TPS60 DH TPS00 DH TPS50 DH TPS300 DH TPS500 DH 30k 60k 00k 50k 300k 500k 0.005k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.k 300 x x X X X x X x x 800 TPS DH TPS DH TPS DH TPS DH TPS DH TPS DH UBD 00k UBD 00k UBD 00k UBD 00k UDB 00k UDA 50k UDB 300k UDA 3000k UDA 500k SDS 500k SDS 500k SDS 750k Cân Bàn OHAUS USA - Chính xác cao, độ phân iải /0.000, Màn hình LCD số đỏ cao 5mm dể đọc. - Sàn cân được thiết kế vữn chắc cho nhiều lĩnh vực, mặt bàn bằn INOX 304 dày.5 mm - Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz - Thiết kế có thể xoay 360 độ, phươn thức định lượn cảm ứn từ load cell. - Chức năn cân, trừ bì, đếm mẫu sản phẩm cộn dồn. - Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. - Sản phẩm do Côn Ty Cân Điện Tử Thịnh Phát Phê duyệt mẫu bỏi Tổn Cục Tiêu đo lườn chất lượn Viêt Nam KIỂU Mức cân lớn Nhất Giá Trị Chia kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (mm) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM TPS30 TPS60 TPS00 TPS50 TPS300 TPS500 30k 60k 00k 50k 300k 500k 0.005k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.k 300 x x X X X x X x x 800 T3P/T3P T3P/T3P T3P/T3P T3P/T3P T3P/T3P T3P/T3P UBD 00k UBD 00k UBD 00k UBD 00k UDB 00k UDA 50k UDB 300k UDA 3000k UDA 500k SDS 500k SDS 500k SDS 750k

18 Câaân Baøn Bench Sacles Tel : (08) Cân Bàn TPS T3: - Chính xác cao, độ phân iải /0.000, Màn hình LED số đỏ cao mm rỏ dể đọc. - Sàn cân được thiết kế vữn chắc cho nhiều lĩnh vực, mặt bàn bằn INOX 304 dày mm - Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz - Thiết kế có thể xoay 360 độ, phươn thức định lượn cảm ứn từ load cell. - Chức năn cân, trừ bì, đếm mẫu sản phẩm cộn dồn. - Sử dụn cảm ứn lực cân ( load cell ) của VMC USA và Đầu cân YHT3 của TAIWAN - Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. - Sản phẩm do Côn Ty Cân Điện Tử Thịnh Phát Phê duyệt mẫu bỏi Tổn Cục Tiêu đo lườn chất lượn Viêt Nam KIỂU Mức cân lớn Nhất Giá Trị Chia kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (mm) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM TPS30T3 TPS60T3 TPS00T3 TPS50T3 TPS300T3 TPS500T3 30k 60k 00k 50k 300k 500k 0.005k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.k 300 x x X X X x X x x 800 YHT3 YHT3 YHT3 YHT3 YHT3 YHT3 UBD 00k UBD 00k UBD 00k UBD 00k UDB 00k UDA 50k UDB 300k UDA 3000k UDA 500k SDS 500k SDS 500k SDS 750k Cân Bàn VIBRA: - Chính xác cao, độ phân iải /0.000, Màn hình LCD số đỏ cao mm rỏ dể đọc. - Sàn cân được thiết kế vữn chắc cho nhiều lĩnh vực, mặt bàn bằn INOX 304 dày.5 mm - Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz - Thiết kế có thể xoay 360 độ, phươn thức định lượn cảm ứn từ load cell. - Chứcnăncân,trừbì,đếmmẫusảnphẩmcộndồn. - Sử dụn cảm ứn lực cân ( load cell ) của VMC USA và Đầu cân VIBRA của JAPAN - Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. KIỂU Mức cân lớn Nhất Giá Trị Chia kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (mm) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM VIBRA 30 VIBRA 60 VIBRA 00 VIBRA 50 VIBRA 300 VIBRA k 60k 00k 50k 300k 500k 0.005k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.k 300 x x X X X x X x x 800 VIBRA (JAPAN) VIBRA (JAPAN) VIBRA (JAPAN) VIBRA (JAPAN) VIBRA (JAPAN) VIBRA (JAPAN) UBD 00k UBD 00k UBD 00k UBD 00k UDB 00k UDA 50k UDB 300k UDA 3000k UDA 500k SDS 500k SDS 500k SDS 750k

19 Câaân Baøn Bench Scales Tel : (08) CÂN BÀN TPS8SS - Khun bàn cân được chế tạo bằn sắt được sơn tỉnh điện, mặt bàn cân làm băn inox dày 3ly - Bàn cân có thể di chuyển, chân cân có thể đều chỉnh khi địa hình khôn bằn phẳn. - Màn hình hiển thị bằn trục đứn, có thể xoay được 360 độ, số xanh ( LED ) rỏ dể đọc. - Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz. - Chức năn cân, trừ bì, đếm mẫu sản phẩm cộn dồn. - Đầu cân thiết kế 00% bằn thép khôn rỉ ( inox 304) ứn dụn tron môi trườn ẩm ước. - Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. - Cân sử dụn rộn rả tron nành chế biến thủy hải sản, hóa chất hoặc môi trườn khắc nhiệt. - Đầu đọc hiệu DIGI 8SS do DIGI Nhật Bản sản xuất. KIỂU Mức cân lớn Nhất Giá Trị Chia kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (mm) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM TPS8SS30 TPS8SS60 TPS8SS00 TPS8SS50 TPS8SS300 TPS8SS500 30k 60k 00k 50k 300k 500k 0.005k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.k 300 x x X X X x X x x 800 DIGI 8SS DIGI 8SS DIGI 8SS DIGI 8SS DIGI 8SS DIGI 8SS UBD 00k UBD 00k UBD 00k UBD 00k UDB 00k UDA 50k UDB 300k UDA 3000k UDA 500k SDS 500k SDS 500k SDS 750k CÂN BÀN TPS SS - Khun bàn cân được chế tạo bằn sắt được sơn tỉnh điện, mặt bàn cân làm băn inox dày 3ly - Bàn cân có thể di chuyển, chân cân có thể đều chỉnh khi địa hình khôn bằn phẳn. - Màn hình hiển thị bằn trục đứn, có thể xoay được 360 độ, số xanh ( LED ) rỏ dể đọc. - Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz. - Chức năn cân, trừ bì, đếm mẫu sản phẩm cộn dồn. - Đầu cân thiết kế 00% bằn thép khôn rỉ ( inox 304) ứn dụn tron môi trườn ẩm ước. - Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. - Sản phẩm sử dụn rộn rả tron nành chế biến thủy hải sản, hóa chất hoặc môi trườn khắc nhiệt. - Đầu cân DIGI 66SS do DIGI Nhật Bản sản xuất. KIỂU Mức cân lớn Nhất Giá Trị Chia kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (mm) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM TPS30SS TPS60SS TPS00SS TPS50SS TPS300SS TPS500SS 30k 60k 00k 50k 300k 500k 0.005k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.k 300 x x X X X x X x x 800 DIGI 66SS DIGI 66SS DIGI 66SS DIGI 66SS DIGI 66SS DIGI 66SS UBD 00k UBD 00k UBD 00k UBD 00k UDB 00k UDA 50k UDB 300k UDA 3000k UDA 500k SDS 500k SDS 500k SDS 750k

20 Câaân Baøn Đếm Bench Countin Scales Tel : (08) CÂN BÀN ĐẾM VIBRA C - Chính xác cao, độ phân iải /0.000, Màn hình LCD số đỏ cao mm rỏ dể đọc. - Sàn cân được thiết kế vữn chắc cho nhiều lĩnh vực, mặt bàn bằn INOX 304 dày.5 mm - Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz - Chức năn cân, trừ bì, đếm mẫu sản phẩm cộn dồn. - Sử dụn cảm ứn lực cân ( load cell ) của VMC USA và Đầu cân VIBRA của JAPAN - Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. KIỂU Mức cân lớn Nhất Giá Trị Chia kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (mm) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM VIBRA30C VIBRA60C VIBRA00C VIBRA50C VIBRA300C VIBRA500C 30k 60k 00k 50k 300k 500k 0.005k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.k 300 x x X X X x X x x 800 VIBRA C (JAPAN) VIBRA C (JAPAN) VIBRA C (JAPAN) VIBRA C (JAPAN) VIBRA C (JAPAN) VIBRA C (JAPAN) UBD 00k UBD 00k UBD 00k UBD 00k UDB 00k UDA 50k UDB 300k UDA 3000k UDA 500k SDS 500k SDS 500k SDS 750k CÂN BÀN ĐẾM TPS A5E - Chính xác cao, độ phân iải /0.000, Màn hình LCD số đỏ cao mm rỏ dể đọc. - Sàn cân được thiết kế vữn chắc cho nhiều lĩnh vực, mặt bàn bằn INOX 304 dày.5 mm - Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz - Chứcnăncân,trừbì,đếmmẫusảnphẩmcộndồn. - Sử dụn cảm ứn lực cân ( load cell ) của VMC USA và Đầu cân A5 của TAIWAN - Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. KIỂU Mức cân lớn Nhất Giá Trị Chia kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (mm) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM TPS30 A5 TPS60 A5 TPS00 A5 TPS50 A5 TPS300 A5 TPS500 A5 30k 60k 00k 50k 300k 500k 0.005k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.0k 0.k 300 x x X X X x X x x 800 A5E A5E A5E A5E A5E A5E UBD 00k UBD 00k UBD 00k UBD 00k UDB 00k UDA 50k UDB 300k UDA 3000k UDA 500k SDS 500k SDS 500k SDS 750k

21 Câaân Saøn Floor Scales CÂN SÀN TPS DH Series - Kích sàn cân chuẩn ( x )m, (. x.)m, (.5 x.5)m - Trọn tải chuẩn từ 500k tới 5 Tấn - Khả năn đọc ( iá trị độ chia kiểm) từ 0.k tới k. - Số lượn cảm ứn lực ( Load cell) sử dụn cho cân 04 cái Hiệu VLC00H của VMC USA. - Hợp nối tín hiệu load cell 0 cái hiệu Jadaver do Đài Loan sản xuất. - Giá để đầu cân 0 cái được thiết kế sơn tỉnh điện chốn rỉ sét. - Khun bàn cân được thiết kế bằn U50, I 00, mặt bàn cân dài 5ly chốn trược. - Đầu cân hiệu TPS DH Series. Chính xác cao, độ phân iải /0.000, Màn hình LCD số đỏ cao mm rỏ. Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz. Chức năn cân, trừ bì, đếm mẫu sản phẩm cộn dồn. Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. KIỂU TPS500DH TPS000DH TPS500DH TPS000DH TPS3000DH TPS5000DH Mức cân lớn Nhất 500k 000k ( Tấn) 500k (,5 Tấn) 000k ( tấn) 3000k (3 Tấn) 5000k (5Tấn) Giá Trị Chia kiểm(e=d) 0.k 0.k 0.k 0.5k 0.k 0.5k 0.5k k 0.5k k k k Kích Thước Đĩa cân (m) xm. x. m xm. x. m xm. x. m. x. m.5 X.5 m. x. m.5 x.5 m. x. m.5 x.5 m Đầu Cân (Bộ chỉ thị) TPS DH TPS DH TPS DH TPS DH TPS DH TPS DH CÂN SÀN TPS T3 Series - Kích sàn cân chuẩn ( x )m, (. x.)m, (.5 x.5)m - Trọn tải chuẩn từ 500k tới 5 Tấn - Khả năn đọc ( iá trị độ chia kiểm) từ 0.k tới k. - Số lượn cảm ứn lực ( Load cell) sử dụn cho cân 04 cái Hiệu VLC00H của VMC USA. - Hợp nối tín hiệu load cell 0 cái vỏ làm bằn thép khôn rỉ hiệu Jadaver do Đài Loan sản xuất. - Giá để đầu cân 0 cái được thiết kế sơn tỉnh điện chốn rỉ sét. - Khun bàn cân được thiết kế bằn U50, I 00, mặt bàn cân dài 5ly chốn trược. - Đầu cân hiệu YHT3 Series do Đài Loan sản xuất. Chính xác cao, độ phân iải /0.000, Màn hình LCD số đỏ cao mm rỏ. Có thể chọn lựa nhiều đơn vị khác nhau K //lb/oz. Chức năn cân, trừ bì, đếm mẫu sản phẩm cộn dồn. Nuồn cun cấp 0V / pin sạc 6V/4.5Ah chế độ tắc tự độn tiết kiệm pin sạc. Cảm Ứn Lực (Load cell) VMC - 500k x 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC - 500k x 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC-tấnx 4pcs VMC-tấnx 4pcs Số PDM KIỂU Mức cân lớn Giá Trị Chia Nhất kiểm(e=d) Kích Thước Đĩa cân (m) Đầu Cân (Bộ chỉ thị) Cảm Ứn Lực (Load cell) Số PDM TPS500T3 TPS000T3 TPS500T3 TPS000T3 TPS3000T3 TPS5000T3 500k 000k ( Tấn) 500k (,5 Tấn) 000k ( tấn) 3000k (3 Tấn) 5000k (5Tấn) 0.k 0.k 0.k 0.5k 0.k 0.5k 0.5k k 0.5k k k k Sản phẩm được Phê duyệt Mẫu bởi Côn TY Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát Do Tổn Cục Tiêu Chuẩn Đo Lượn Chất Lượn Việt Nam. xm. x. m xm. x. m xm. x. m. x. m.5 X.5 m. x. m.5 x.5 m. x. m.5 x.5 m YHT3 YHT3 YHT3 YHT3 YHT3 YHT3 VMC - 500k x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - 500k x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - tấn x 4pcs VMC - tấn x 4pcs Tel : (08)

22 Câaân Saøn Floor Scales CÂN SÀN OHAUS USA Sản phẩm đ được Phê Duyệt Mẫu

23 Câaân Treo Crane Scales Sản phẩm đạt chứn nhận OIML FM APPROVED X

24 Câaân Treo Crane Scales OCS-L Mini crane scales type Accuracy Class Tare Rane Zero Rane Safe Overload Overload Alarm Battery Battery Life Temperature Rane N.W OIML III 00 % F.S 4%F.S 0%F.S 00% F.S. +9e.5V AA*3 > 00h -0 độc~40độc 60 Zero Tare in / Tare out Hold Auto power - off Batter Supervision Overload Alarm Units Switch Display 0mm LCD with backliht Stainless Steel shackle and hool 5 Tấn/ k JC Jadaver Taiwan 500k - Tấn -.5 Tấn OCS Taiwan OCS-B OCS-C Accuracy Class Tare Rane Zero Rane Safe Overload Overload Alarm Battery Battery Life Temperature Rane Adaptor OIML III 00 % F.S 4%F.S 0%F.S 00% F.S. +9e 6 V / 0Ah > 00h -0 độc~40độc DC 9V Remote control Zero Tare in / Tare out Hold Auto power - off Batter Supervision Overload Alarm / record Units : k / lb Switch Display speed Set Diital calibration Stainless Steel shackle and hool Capacity and Division Max (k) Min (k) Độ chia e (k) Độ chia e (k) Phân Giản (n) Max (k) Min (k) Độ chia e (k) Độ chia e (k) Phân Giản (n) Tel : (08)

25 Câaân OÂTOÂ Truct Scales Tel : (08)

26 Quaû Caân F Weihts F Tel : (08) Bộ Quả cân chuẩn F khôn hốc đều chỉnh - Chất liệu thép khôn rỉ INOX 00% Ứn dụn : kiểm định và hiệu chuẩn các loại cân cấp chính xác I và II - Đạt tiêu chuẩn quốc tế OIML R - Đạt tiểu chuẩn Việt Nam TCVN 50:999 - Cách tính số lượn quá // /5 - Phụ kèm theo : bao tay, bộ ắp, hợp nhôm. F ( - 500) Quả F ( - 00) Quả F ( - 00) 9Quả E E E E E E E E E E E E E E F(m m) Quả F (m -00) Quả F (m - 00) 3 Quả F(m - 500) 4 Quả F (m-k) 5 Quả BỘ QỦA CHUẨN F OIML F (m - k) 7 Quả Bộ Quả F - k - k m - k m - k m m - 00 m - 00 m - 500m m m 5m 0m 0m 50m 00m 00m 500m k k Tổn F

27 Quaû Caân F / M Weihts F / M Bộ Quả cân F có hốc đều chỉnh - Chất liệu thép khôn rỉ INOX 00% Ứn dụn : kiểm định và hiệu chuẩn các loại cân cấp chính xác I và II - Đạt tiêu chuẩn quốc tế OIML R - Đạt tiểu chuẩn Việt Nam TCVN 50:999 - Cách tính số lượn quá / / / 5 - Phụ kèm theo : bao tay, bộ ắp, hợp nhôm. M có Hợp Nhôm F có hốc đều chỉnh F có hốc đều chỉnh F có hốc đều chỉnh F có hốc đều chỉnh Bản Thôn Số OIML (+/- m) Weiht class E E 000k M có Hợp Nhựa M có Hợp Nhôm 5k - 0k - 0k M chất liệu bằn sắt F F M M k k k k k k k k k k m m m m m m m m m Tel : (08)

28 Ñaàu Caân Weihin Indicator Model DIGI 8SS 80 DIGI 8SS 30 Loadcell Excitation voltae Loadcell connection (350 ) DC 5V Max.4ea 0.00 k 60 Input sinal rane -9mV ~ 9mV Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed 0 time/sec Display Key 5 mm LED dislay 6 function keys Power Operatin temperature DC5V rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C Dimension (mm) Product weht (k) 80(W) x 30(D) x 60(H) Approx. Interface ( port) RS-3C Current loop Model DIGI 66SS Loadcell Excitation voltae DC 5V Loadcell connection (350 ) Max.4ea Input sinal rane -9mV ~ 9mV Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed 0 time/sec Display Key 5 mm LED dislay 6 function keys Power Operatin temperature DC5V rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C Dimension (mm) Product weht (k) Interface ( port) 36(W) x 67.5(D) x 6.(H) Approx. RS-3C Current loop Tel : (08)

29 Ñaàu Caân Weihin Indicator 306 Mode XK390-A9P Loadcell Excitation voltae DC 5V Max. Connection number of loadcell : 8at350ohm/6 at 700ohm Input sinal rane -6mV ~ 8mV 77 Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed Display Key Power Operatin temperature Dimension (mm) Product weht (k) Interface ( port) 0 time/sec 7 bit 0.8 inch LED 5 function keys DC6V/0Ah rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C 306(W) x 34(D) x 77(H) Approx. RS-3C RS 485 Optional Mode XK 390-A7 Loadcell Excitation voltae DC 5V Loadcell connection (350 ) Input sinal rane Max.4ea -0mV ~ 6mV Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed ~ 5 time/sec Display 6 bit LED 6 status indicator Key 5 function keys Power Operatin temperature DC5V rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C 64 9 Dimension (mm) Product weht (k) 64(W) x 9(D) x 9(H) Approx. A7 Interface ( port) RS-3C Current loop 9 Max.connection number of loadcell at 350 ohm Tel : (08)

30 Ñaàu Caân Ñeám Indicator Countin Model Loadcell Excitation voltae Loadcell connection (350 ) Input sinal rane XK390-A5E DC 5V Max.6ea -mv ~ 3mV A5E Extenal resolution / A/D Conversion speed 0 time/sec Display 8 bits LED, 0 status indicator Key 6 function keys Power DC6V/4AH rechareable battery AC 0V/50,60 Hz Operatin temperature 0 C ~40 C Dimension (mm) Product weht (k) 48(W) x 58(D) x 60(H) Approx. Interface ( port) RS-3C Current loop ModeL Loadcell Excitation voltae VIBRA C DC 5V Loadcell connection (350 ) Input sinal rane Max.4ea -9mV ~ 9mV Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed 0 time/sec Display 5 mm LED dislay Key 6 function keys Power Operatin temperature Dimension (mm) Product weht (k) DC5V rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C 80(W) x 30(D) x 60(H) Approx Interface ( port) RS-3C Current loop 60 Tel : (08)

31 Ñaàu Caân Weihin Indicator Mode Loadcell Excitation voltae Loadcell connection (350 ) Input sinal rane VIBRA DC 5V Max.4ea -9mV ~ 9mV VIBRA k Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed 0 time/sec Display Key 5.4 mm LCD dislay 0 function keys Power Operatin temperature DC5V rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C Dimension (mm) Product weht (k) 36(W) x 67.5(D) x 6.(H) Approx. Interface ( port) RS-3C Current loop Model TP3P Loadcell Excitation voltae DC 5V Loadcell connection (350 ) Max.4ea Input sinal rane -9mV ~ 9mV Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed 0 time/sec Display Key 5 mm LED dislay 6 function keys Power Operatin temperature DC5V rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C Dimension (mm) Product weht (k) Interface ( port) 36(W) x 67.5(D) x 6.(H) Approx. RS-3C Current loop Tel : (08)

32 Ñaàu Caân Caân Weihin Indicator Model Loadcell Excitation voltae Loadcell connection (350 ) Input sinal rane TPS DH SERI DC 5V Max.4ea -9mV ~ 9mV 67.5 Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed Display 0 time/sec 5 mm LED dislay 6. Key Power Operatin temperature Dimension (mm) Product weht (k) Interface ( port) 6 function keys DC5V rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C 36(W) x 67.5(D) x 6.(H) Approx. RS-3C Current loop Model Loadcell Excitation voltae Loadcell connection (350 ) Input sinal rane YHT3 DC 5V Max.4ea -0mV ~ 0mV Extenal resolution /3.000 A/D Conversion speed Display Key Power Operatin temperature Dimension (mm) Product weht (k) Interface ( port) >40 time/sec 6 bit LED 6 status indicator 6 function keys DC6V/4Ah rechareable battery AC 0V/50,60 Hz 0 C ~40 C 48(W) x 58(D) x 60(H) Approx. RS-3 (optional) Current loop Tel : (08)

33 Phuï Kieän Accesorios Bản LED 6 số - Chuẩn iao tiếp Rs3 - Tốc độ baub.00 đến Kích thước :(dài x rộn x cao ) 300mm x00 mm x 75 mm - Chữ số cao 00mm - Hiển thị 6 số kết cấu treo tườn hoặc để bàn. - Tần nhìn xa 0m. - Ứn dụn : Cân tron nành vàn, phòn thí nhi ệm - Kết nối cho các dòn cân SHINKO - KD TBED - VB - OHAUS. - Nhà Sản xuất : YAOHUA Bản LED 6 số - Chuẩn iao tiếp Rs3 - Tốc độ baub.00 đến Kích thước : ( Dài x Rộn x cao) 300mm x 00 mm x 50 mm - Chữ số cao 00mm - Hiển thị 6 số kết cấu treo tườn hoặc để bàn. - Tần nhìn xa 0m. - Ứn dụn : Cho cân Ô tô, cân bàn, cân sàn vvv. - Kết nối cho đầu cân XK390-A9, A7, A, YHT3 khôn cần chép rom - Nhà Sản xuất : YAOHUA Hợp Nối - Ứn dụn : Dùn kết nối tín hiệu load cell cho cân có nhiều hơn load cell - Các loại thôn dụn : cho 4 loadcell, 6 load cell, 8 load cell. - Kích thước : ( Dài x Rộn x cao) 300mm x 00 mm x 50 mm - Vật Liệu : Vỏ làm bằn nhựa hoặc INOX 304 để chốn ăn mòn - Thiết kế chốn nhiễu, chốn ẩm ước, chốn rỉ sét - Ứn dụn : Cho cân Ô tô, cân bàn, cân sàn vvv. - Nhà Sản xuất : KELI Chân Lắc cho cân sàn Chân Lắc cho cân bàn Chân Lắc cho cân Ô Tô Dây tín hiệu cho load cell Cuộn 00m và 00m MÁY IN CHO CÂN ĐIỆN TỬ - Thao tác dể dàn, tốc độ nhanh hơn máy in bình thườn 30%. - Dể dàn lắp iấy, khổ iấy linh độn, sử dụn iấy nhiệt. - Giao tiếp vào cân thôn qua cổn RS 3, USB - Kích thước iấy in : ( 57.5 (W) x 69.5 (D) x 76 (H) ) mm đườn kính khổ iấy 83 - Kích thước máy in : 60 (W) x 86 (D) x 57 (H) - Ứn dụn : Cho cân Ô tô, cân bàn, cân sàn vvv. - Nhà Sản xuất : TPS Series Tel : (08)

34 Caûm ÖÙn Löïc ASC Loadcell ASC ASC VISHAY EUROPE Stainless steel IP68 compression load cell Hermetically closed Suitable for vehicle and hopper scales and vehicle testin facilities Protection aainst lihtnin sures Capacity Accuracy Part-Number 0 t ASC --0t-5B-SC 0 t ASC--0t-5B-SC 30 t ASC--30t-5B-SC 40 t ASC--40t-5B-SC 50 t ASC--50t-5B-SC Specification: Accuracy class Output sensitivity (= FS) Maximum capacity ( E max ) Maximum number of load cell intervals ( n LC ) mv/v t %FS t of E max of E max ,0, % 300 % <.0 % 5~ >5000 ( at 50VDC ) -0 ~ ~ +65 Stainless steel Note : non-approved Outline Dimensions in mm 6(0.36) ASC - XX - XX- XB (.) (3.43) 50 (.97) 88.9 (3.5) ASC -XX -XX -XB- W 5(0.98) R6 (0.36) 88.9 (3.5) 87. (3.43) 50 (.97) IIIG Ex ia IIC T4 IID Ex iad 0 T73 Note: ASC type is not suitable for the Users can choose different structures of ASC products, or contact with vishay sales representatives for further products information. Input ( + ) Red II3G nl II C T4 30 (.5) 50(5.9) 70(.76) 50(5.9) 70(.76) 30 (.8) Wirin: Input Black Output ( + ) Green (0.47) 30 (.8) Square 50x50 (.97) Square 50x50 (.97) 3 (0.) (0.47) 30 (.8) OIML FM APPROVED X 487 En Etten-Leur The Netherlands Tel: Fax: Web :

35 Cảm Ứn Lực Load Cell Tel : (08) VLC-A06S Rated Output mv/v ± 0.% Non-Linearity 0.03% F.S. Hysteresis 0.03% F.S. Non-repeatability 0.0% F.S. Creep (in hr) 0.03% F.S. Zero Balance ± % 50K, 00K, 00K, 500K A B C D Output resistance Safe overload Ultimate overload Excitation voltae Max. Excitation voltae Insulation resistance Environmental protection Material 350 ± 3Ω 50% F.S. 300% F.S. 0VDC/AC 5VDC/AC 000MΩ IP68 Alloy tool steel (VLC-A06) Stainless steel (VLC-A06S) G 3 3- E F H

36 C ảm Ứn Lực Load C ell VLC-00H K,.5K, 4K, 5K, 0K APPLICATIONS Hopper weihin Platform scales WIRING RED Input (+) BLACK Input (-) GREEN Output (+) WHITE Output (-) SPECIFICATIONS Rated Output mv/v ± 0.% Non-Linearity 0.03% F.S. Hysteresis 0.03% F.S. Non-repeatability 0.0% F.S. Creep (in hr) 0.03% F.S. Zero Balance ± % Temp. effect span 5 PPM/ C Temp. effect zero 6 PPM/ C Operatin Temp. rane - 0 C ~ + 60 C Compensated Temp. rane - 0 C ~ + 40 C Input resistance 385 ± 5Ω Output resistance 350 ± 3Ω Safe overload 50% F.S. Ultimate overload 300% F.S. Excitation voltae 0VDC/AC Max. Excitation voltae 5VDC/AC Insulation resistance 000MΩ Environmental protection IP68 Material Stainless steel Cable lenth 0FT F M -G C D E A B B DIMENSION Capacity Size inch Thread inch lb A B C D E F G M K - 4K ½ - 0UNF-B 5K - 0K ¾ - 6 UNF-B Tel : (08)

37 C ảm Ứn Lực Load cell VLC-0 (lb) 50, 00, 50, 50, 500 Mechanical Scale Conversion, Tank, Bin and H onversion, Tension/Compression Measurement. WIRING RED Input (+) BLACK Input (-) GREEN Output (+) WHITE Output (-) SPECIFICATIONS Rated Output mv/v ± 0.% Non-Linearity 0.03% F.S. Hysteresis 0.03% F.S. (VLC-A0) 0.05% F.S. (VLC -A0S) Non-repeatability 0.0% F.S. Creep (in hr) 0.03% F.S. Zero Balance ± % Temp. effect span 5 PPM/ C Temp. eff ect zero 6 PPM/ C Operatin Temp. rane - 0 C ~ + 60 C Compensated Temp. rane - 0 C ~ + 40 C Input resistance 385 ± 5Ω / 40 ± 5Ω Output resistance 350 ± 3Ω Safe overload 50% F.S. Ultimate overload 300% F.S. Excitation voltae 0VDC/AC Max. Excitation voltae 5VDC/AC Insulation resistance 000MΩ Environmental protection IP67 Material Alloy tool steel (VLC-A0) Stainless steel (VLC-A0S) Cable lenth 0FT A B -M (klb),.5,,3,5,0,5,0 A B -M DIMENSION Capacity Size (inch) Thread (klb) A B C (inch) ¼ K ½ - 0 K - 4K ½ - 0 5K - 0K ¾ - 6 0K ¼ - Tel : (08)

38 C ảm Ứn Lực Loadcell MDB MDB Stainless steel IP68 compression load cell Hermetically closed Suitable for vehicle and hopper scales and vehicle testin facilities Protection aainst lihtnin sures Capacity Accuracy Part-Number 0 t MDB 0T - Max.0 tấn 0 t MDB 0T - Max.0 tấn 30 t MDB 30T - Max.30 tấn 40 t MDB 400T - Max.40 tấn 50 t MDB 500T - Max.50 tấn Specification: Accuracy class Output sensitivity (= FS) Maximum capacity ( E max ) Maximum number of load cell intervals ( n LC ) mv/v t %FS t of E max of E max ,0, % 300 % <.0 % 5~ >5000 ( at 50VDC ) -0 ~ ~ +65 Stainless steel Note : non-approved Outline Dimensions in mm IIIG Ex ia IIC T4 IID Ex iad 0 T73 Note: MDB type is not suitable for the II3G nl II C T M4 Users can choose different structures of MDB products, or contact with vishay sales representatives for further products information. Input ( + ) Red 4-O Wirin: Input Black Output ( + ) Green Tel : (08)

39 Cảm Ứn Lực Loadcell VLC 34 VMC USA VLC 34 VMC USA Aluminium-Alloy IP65 sinle point load cell. Colourless anodized Suitable for pricin scales, bench scales, etc. Maximum platform size: 50 x 350 mm Capacity.5 k 3 k 5 k 6 k 8 k 0 k 5 k 0 k 30 k 35 k 40 k 50 k Accuracy Specification: Part-Number VLC k VLC k VLC k VLC k VLC k VLC k VLC k VLC k VLC k VLC k VLC k VLC k Accuracy class Output sensitivity Maximum capacity ( E max ) Maximum number of load cell intervals ( n LC ) Ratio of minimum LC verification interval Y = E Combined Error Minimum dead load Safe overload Ultimate overload Zero balance Excitation, recommended voltae Excitation maximum Terminal resistance, input Terminal resistance, output Insulation impedance Temperature rane, compensated Temperature rane, operatin Element material Recommended torque on fixation bolts Inress Protection (accordin to EN 6059) max / V min mv/v k (%FS) k of Emax of Emax of FS V V Nm OIML R60 D / G.5,3,5, 6, 8, 0, 5, 0, 30, 35, 40, / , 6000 or / / % 300 % <30k: 6 5~ 8-0 ~ ~ +65 Alumimium (065 5) (000 0) Outline Dimensions in mm Input( + ): Red Input Black (0.87) Output( + ): Green Shield 4-M6 30(5.) Output resistance Intput Output + + Red White Green Blue Red Black Green White 5 (0.59) 5(0.98) Places 06(4.7) 30 (.8) Dimensions and specifications are subject to chane without notice. Installed screw request M6, 8.8 class, screw rinsed with oil, torque 0Nm. Wirin: Adopt a shielded, 4 conductor cable, and cable jacket is PVC. Cable lenth : m. Cable diameter : mm. Shield not connected to element. Tel : (08)

40 C ảm Ứn Lực Loadcell UDB UDB Aluminium-Alloy IP65 sinle point load cell. Colourless anodized Suitable for pricin scales, bench scales, etc. Maximum platform size: (400 x 400) mm - () mm Capacity Accuracy Part-Number 50 k UDB 50 - max. 50k 60 k UDB 60 - max. 60k 0 k 00 k 50 k 00 k 300 k UDB 0 - max.0k UDB 00 - max.00k UDB 50 - max.50k UDB 00 - max.00k UDB max.300k Specification: Accuracy class Output sensitivity (= FS) Maximum capacity (E max ) Maximum number of load cell intervals (n LC ) Ratio of minimum LC verification interval Y = E Combined Error Minimum dead load Safe overload Ultimate overload Zero balance Excitation, recommended voltae Excitation maximum Terminal resistance, input Terminal resistance, output Insulation impedance Temperature rane, compensated Temperature rane, operatin Element material Cable lenth Recommended torque on fixation bolts Inress Protection (accordin to EN 6059) Note : non-oiml Outline Dimensions in mm (inches) max / V min mv/v k (%FS) k of E max of E max of FS V V m Nm OIML R60 D , 60, 00, 0, 50, 00, , Input( + ): Red 40 (.57) Input Black 35(.38) 0(0.75) Places 50(5.9) 4-M6Depth0(0.79) Places 5(0.59) Places Wirin: Output( + ): Green Shield Dimensions and specifications are subject to chane without notice. 33(.30) 9(0.75) 7(0.8) Places Places Places Tel : (08)

41 C ảm Ứn Lực Loadcell UDA MODEL : UDA Aluminium-Alloy IP65 sinle point load cell Colourless anodized Suitable for sinle & double load cells structured platform scales. Maximum platform size: (600 x 600) mm (600 x 800)mm Capacity Accuracy Part-Number 60 k UDA 60 max.60k 00 k 50 k 00 k 50 k 300 k 500 k 600 k UDA 00 max.00k UDA 50 max.50k UDA 00 max.00k UDA 50 max.50k UDA 300 max.300k UDA 500 max.500k UDA 600 max.600k Specification: Accuracy class Output sensitivity (= FS) Maximum capacity ( E max ) Maximum number of load cell intervals ( n LC ) Ratio of minimum LC verification interval Y = E Combined Error Minimum dead load Safe overload Ultimate overload Zero balance Excitation, recommended voltae Excitation maximum Terminal resistance, input Terminal resistance, output Insulation impedance Temperature rane, compensated Temperature rane, operatin Element material Recommended torque on fixation bolts Inress Protection (accordin to EN 6059) Only available in OIML 000 Ohm types (desinated as R), no OIML approval Outline Dimensions in mm / V mv/v k D OIML R60 OIML R60 C , 00, 50, 00, 50, 300, 500, max min %FS k of E max of E max of FS V V Nm % 300 % <.0 % 5~ / / >5000 ( at 50VDC ) -0 ~ ~ +65 Aluminium 0 IP (.69) Places Input( + ): Red Sense ( + ): Blue 74(6.85) 65 (.56) 9(0.75) 7(0.8) Sense( ): Yellow Input Black Output( + ): Green Shield 7(0.8) 9 (0.75) 8-M8Depth 3(.6) Dimensions and speccifications are subject to chane without notice. 30(.8) Places 60 (.36) Wirin: Adopt a shielded, 6 conductor cable, and cable jacket is PVC. Cable lenth: m. Cable diameter: mm. The shield is connected to the element. Tel : (08)

42 Thoân Tin Coân Ty Information TỔNG KHO CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM W Đườn D, Phườn 5, Quận Bình Thạnh - TP.HồChí Minh Tel: (08) Fax: (08) Web : kimcuon@canvina.com CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT 7C5 Đườn D, Phườn 5, Quận Bình Thạnh - TP.HồChí Minh Tel: (08) Fax: (08) Web : vo@canvina.com CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ HƯNG THỊNH 5/4 Đườn D Phườn 5 Quận Bình Thạnh - TP.HồChí Minh Tel: (08) Fax: (08) Web : pro@canhunthinh.com CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM 43 Đườn D Phườn 5 Quận Bình Thạnh - TP HồChí Minh Tel: (08) Fax: (08) Web : canvietnam@mail.com CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ TOÀN THỊNH 5/3B Đườn số, KP4 Phườn Linh Trun Quận Thủ Đức - TPHồChí Minh Tel: (08) Fax: (08) Web : cantoanthinh@mail.com CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM TẠI BÌNH THUẬN 49 Bến Chươn Dươn, Thị xã Lai, Tỉnh Bình Thuận Tel: (06) Fax: (06) Web : tanvanxa@canvina.com CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM TẠI ĐÀ NẴNG CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM TẠI BÌNH ĐỊNH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM TẠI GIA LAI Tel : (08)

Nhà phân ph i, cung c p s n ph m DIGI - JAPAN t i Vi t Nam. Gi i pháp an toàn và toàn di n v cân i n t CAÂN ÑIEÄN TÖÛ HÖNG THÒNH.

Nhà phân ph i, cung c p s n ph m DIGI - JAPAN t i Vi t Nam. Gi i pháp an toàn và toàn di n v cân i n t CAÂN ÑIEÄN TÖÛ HÖNG THÒNH. i tác: CAÂN ÑIEÄN TÖÛ HÖNG THÒNH CELTRON Nhà phân ph i, cung c p s n ph m DIGI - JAPAN t i Vi t Nam Cân ô tô Trang 2 Cân th y s n Trang 5 Cân phân tích Trang 7 COÂNG TY TNHH CAÂN ÑIEÄN TÖÛ HÖNG THÒNH Ñòa

More information

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN ĐIỆN TỬ

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN ĐIỆN TỬ TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN ĐIỆN TỬ COMPACT SCALE/BALANCE INSTRUCTION MANUAL User Manual WEIGHT SCALES THINH PHAT SCALES JONT STOCK COMPANY 57 Street D1, Ward 25, Binh Thanh District, HCMC. Tel : (08)

More information

Phân tích và Thiết kế THUẬT TOÁN Hà Đại Dương Web: fit.mta.edu.vn/~duonghd

Phân tích và Thiết kế THUẬT TOÁN Hà Đại Dương Web: fit.mta.edu.vn/~duonghd Phân tích và Thiết kế THUẬT TOÁN Hà Đại Dương duonghd@mta.edu.vn Web: fit.mta.edu.vn/~duonghd Bài 4 - Thiết kế thuật toán Chia để trị - Divide&Conquer PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ THUẬ TOÁN NỘI DUNG I. Giới thiệu

More information

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN BÀN CÂN SÀN TPS SERI-DH

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN BÀN CÂN SÀN TPS SERI-DH TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN BÀN CÂN SÀN TPS SERI-DH User Manual Bench Scales/Floor Scales THINH PHAT SCALES JONT STOCK COMPANY 57 D1 Street, Ward 25, Binh Thanh District, HCMC. Tel : (08) 62.999.111

More information

hồ sơ năng lực GIỚI THIỆU CÔNG TY Company Introduction Billboard Ads sign Street Banner Events Contacts giới thiệu vinamad

hồ sơ năng lực GIỚI THIỆU CÔNG TY Company Introduction Billboard Ads sign Street Banner Events Contacts giới thiệu vinamad VINAMAD PROFILE Vinamad Profile introduce vinamad GIỚI THIỆU CÔNG TY Company Introduction dịch vụ cho thuê bảng quảng cáo Billboard 03 04 01 giới thiệu công ty Được thành lập từ năm 2009, Công ty Vinamad

More information

CÂY CÂN BẰNG AVL MỤC TIÊU TÓM TẮT. Hoàn tất bài thực hành này, sinh viên có thể:

CÂY CÂN BẰNG AVL MỤC TIÊU TÓM TẮT. Hoàn tất bài thực hành này, sinh viên có thể: MỤC TIÊU Hoàn tất bài thực hành này, sinh viên có thể: CÂY CÂN BẰNG AVL - Hiểu được các thao tác quay cây (quay trái, quay phải) để hiệu chỉnh cây thành cây cân bằng. - Cài đặt hoàn chỉnh cây cân bằng

More information

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN ĐẾM VIBRA TPS SERI C VIBRA TPS C

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN ĐẾM VIBRA TPS SERI C VIBRA TPS C TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN ĐẾM VIBRA TPS SERI C VIBRA TPS C User Manual COUNTING SCALES VIBRA TPS C THINH PHAT SCALES JONT STOCK COMPANY 57 Street D1, Ward 25, Binh Thanh District, HCMC. Tel : (08)

More information

Chuyên đề SWAT (Soil and Water Assessment Tool)

Chuyên đề SWAT (Soil and Water Assessment Tool) TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH KHOA MÔI TRƯỜNG & TÀI NGUYÊN BỘ MÔN GIS & TÀI NGUYÊN (Soil and Water Assessment Tool) Bài giảng: KS. Nguyễn Duy Liêm Điện thoại: 0983.613.551 Email: nguyenduyliem@hcmuaf.edu.vn

More information

PREMIER VILLAGE PHU QUOC RESORT & PREMIER RESIDENCES PHU QUOC EMERALD BAY MANAGED BY ACCORHOTELS

PREMIER VILLAGE PHU QUOC RESORT & PREMIER RESIDENCES PHU QUOC EMERALD BAY MANAGED BY ACCORHOTELS PREMIER VILLAGE PHU QUOC RESORT & PREMIER RESIDENCES PHU QUOC EMERALD BAY MANAGED BY ACCORHOTELS PREMIER VILLAGE PHU QUOC RESORT TỔNG QUAN DỰ ÁN VỊ TRÍ DỰ ÁN SÂN BAY QUỐC TẾ PHÚ QUỐC 20 Km - 20 phút THE

More information

PHƯƠNG PHÁP HỌC VÀ THỰC HÀNH MÔN GÚT Phải chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: Dây, vật dụng, cây, móc. Trí nhớ, nhanh, đúng chỗ Kiên nhẫn, bình tĩnh, hoạt bát

PHƯƠNG PHÁP HỌC VÀ THỰC HÀNH MÔN GÚT Phải chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: Dây, vật dụng, cây, móc. Trí nhớ, nhanh, đúng chỗ Kiên nhẫn, bình tĩnh, hoạt bát GÚT I. MỞ ĐẦU Môn gút chiếm một ví trí khá quan trọng trong chương trình hoạt động thanh niên của Gia Đình Phật Tử. Gút có thể cứu hay giết chết người nếu ta sử dụng không đúng chỗ, đúng cách. Khi cứu

More information

Sự hòa hợp giữa các thì

Sự hòa hợp giữa các thì Sự hòa hợp giữa các thì V M P N Trong tiếng Anh có 4 loại câu cơ bản: Câu đơn: I went to the supermarket yesterday. Câu ghép: His father is a doctor, and his mother is a writer. Câu phức: When I came,

More information

AMC 8 (A) 2 (B) 3 (C) 4 (D) 5 (E) 6

AMC 8 (A) 2 (B) 3 (C) 4 (D) 5 (E) 6 Các kì thi Toán quốc tế 1 NĂM HỌC 2013-2014 AMC 8 PROBLEMS 1. Amma wants to arrange her model cars in rows with exactly 6 cars in each row. She now has 23 model cars. What is the smallest number of additional

More information

ỨNG DỤNG NỘI SOI PHẾ QUẢN CAN THIỆP TẠI TRUNG TÂM HÔ HẤP BỆNH VIỆN BẠCH MAI. TS. Vũ Văn Giáp TS. Chu Thị Hạnh GS.TS. Ngô Quý Châu và CS

ỨNG DỤNG NỘI SOI PHẾ QUẢN CAN THIỆP TẠI TRUNG TÂM HÔ HẤP BỆNH VIỆN BẠCH MAI. TS. Vũ Văn Giáp TS. Chu Thị Hạnh GS.TS. Ngô Quý Châu và CS ỨNG DỤNG NỘI SOI PHẾ QUẢN CAN THIỆP TẠI TRUNG TÂM HÔ HẤP BỆNH VIỆN BẠCH MAI TS. Vũ Văn Giáp TS. Chu Thị Hạnh GS.TS. Ngô Quý Châu và CS NỘI SOI PHẾ QUẢN CAN THIỆP Lĩnh vực rất quan trọng, không thể thiếu

More information

Phần 2. AUTOLISP. BS: Nguyễn Quang Trung 1

Phần 2. AUTOLISP. BS: Nguyễn Quang Trung 1 Phần 2. AUTOLISP Chương 1. CĂN BẢN VỀ AUTOLISP LISP là một ngôn ngữ lập trình bậc cao thường được dùng cho việc nghiên cứu trí tuệ nhân tạo. LISP viết tắt của List Processing đã được Jonh McCarthy và các

More information

With these exceptional golfing privileges, there is no better golfing partner than your Visa Premium card

With these exceptional golfing privileges, there is no better golfing partner than your Visa Premium card Visa Vietnam Premium Golf Promotion Program Program Mechanics Recommended headline for use in communication materials (include card type as applicable) Tee off at the most exclusive golf courses in Vietnam

More information

HÌNH THÁI HỌC CÂY PHẾ QUẢN Ở NGƯỜI VIỆT NAM

HÌNH THÁI HỌC CÂY PHẾ QUẢN Ở NGƯỜI VIỆT NAM TÓM TẮT HÌNH THÁI HỌC CÂY PHẾ QUẢN Ở NGƯỜI VIỆT NAM Phan Đỗ Thanh Trúc*, Võ Thành Nghĩa*, Lê Văn Cường* Đặt vấn đề: Sự hiểu biết về kích thước, các dạng phân nhánh, những bất thường của giải phẫu cây phế

More information

MÔ HÌNH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP THEO XU HƯỚNG ĐỔI MỚI

MÔ HÌNH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP THEO XU HƯỚNG ĐỔI MỚI MÔ HÌNH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP THEO XU HƯỚNG ĐỔI MỚI NCS. Bùi Văn Thời & NCS. Huỳnh Minh Tâm Giảng viên Khoa QTKD - Đại học Nguyễn Tất Thành 1. Bối cảnh chung Sau hơn 20 năm đổi mới thực hiện chính sách

More information

DI TRUYỀN & CHỌN GiỐNG THỦY SẢN. Ts. Phạm Thanh Liêm Ts. Dương Thúy Yên Bộ môn Kỹ thuật Nuôi Nƣớc Ngọt

DI TRUYỀN & CHỌN GiỐNG THỦY SẢN. Ts. Phạm Thanh Liêm Ts. Dương Thúy Yên Bộ môn Kỹ thuật Nuôi Nƣớc Ngọt DI TRUYỀN & CHỌN GiỐNG THỦY SẢN Ts. Phạm Thanh Liêm Ts. Dương Thúy Yên Bộ môn Kỹ thuật Nuôi Nƣớc Ngọt Email: thuyyen@ctu.edu.vn DĐ: 0907-526845 Chương trình môn học Chƣơng 1: CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ DI

More information

"Shepherds living with the smell of the sheep" (Pope Francis) DANH SÁCH THAM DỰ VIÊN

Shepherds living with the smell of the sheep (Pope Francis) DANH SÁCH THAM DỰ VIÊN ĐẠI HỘI LINH MỤC VIỆT NAM HÀNH TRÌNH EMMAUS VII VIETNAMESE PRIEST COVOCATION 2017 Ngày 23-26 tháng 10 năm 2017 với chủ đề ĐÂY LÀ MẸ CON (Jn 19:27) tại Wyndham Garden Hotel 399 Sillicon Valley Blvd., San

More information

MARKET-ing 8/12/2011. Bài giảng lưu hành nội bộ dành riêng cho SV KTS _ DH Nong Lam TPHCM. Marketing là gì? TS Nguyen Minh Duc 1

MARKET-ing 8/12/2011. Bài giảng lưu hành nội bộ dành riêng cho SV KTS _ DH Nong Lam TPHCM. Marketing là gì? TS Nguyen Minh Duc 1 Khóa huấn luyện Marketing là gì? MARKET-ing TiẾP THỊ THỦY SẢN Marketing là toàn bộ các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu, mong muốn của khách hàng thông qua trao đổi NGUYỄN MINH ĐỨC ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM

More information

MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM HUYẾT HỌC CỦA GÀ ISA BROWN MẮC BỆNH NEWCASTLE

MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM HUYẾT HỌC CỦA GÀ ISA BROWN MẮC BỆNH NEWCASTLE J. Sci. & Devel., Vol. 11, No. 4: 514-518 Tạp chí Khoa học và Phát triển 2013, tập 11, số 4: 514-518 www.hua.edu.vn MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM HUYẾT HỌC CỦA GÀ ISA BROWN MẮC BỆNH NEWCASTLE Bùi Trần Anh Đào*, Nguyễn

More information

BRONCHOGENIC CYST IN THE ANTERIOR MEDIASTINUM A CASE REPORT

BRONCHOGENIC CYST IN THE ANTERIOR MEDIASTINUM A CASE REPORT NANG PHẾ QUẢN Ở TRUNG THẤT TRƯỚC BÁO CÁO MỘT TRƯỜNG HỢP Võ Đắc Truyền* Tổn thương dạng nang của phổi đã được báo cáo từ thế kỷ thứ 17. Tuy nhiên, báo cáo đầu tiên về một nang phế quản trung thất trong

More information

THÔNG BÁO KỸ THUẬT TÀU BIỂN TECHNICAL INFORMATION ON SEA-GOING SHIPS

THÔNG BÁO KỸ THUẬT TÀU BIỂN TECHNICAL INFORMATION ON SEA-GOING SHIPS CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM VIETNAM REGISTER ĐỊA CHỈ: 18 PHẠM HÙNG, HÀ NỘI ADDRESS: 18 PHAM HUNG ROAD, HA NOI ĐIỆN THOẠI/ TEL: +84 24 37684701 FAX: +84 24 37684779 EMAIL: vr-id@vr.org.vn WEB SITE: www.vr.org.vn

More information

THÔNG BÁO SỐ 2 HỘI NGHỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TOÀN QUỐC VỀ CƠ KHÍ LẦN THỨ IV NGÀY 9 & 10 THÁNG 10 NĂM 2015

THÔNG BÁO SỐ 2 HỘI NGHỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TOÀN QUỐC VỀ CƠ KHÍ LẦN THỨ IV NGÀY 9 & 10 THÁNG 10 NĂM 2015 TỔNG HỘI CƠ KHÍ VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc THÔNG BÁO SỐ 2 Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2015 HỘI NGHỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TOÀN QUỐC VỀ CƠ KHÍ LẦN THỨ IV NGÀY 9 &

More information

THỜI GIAN TIÊU ĐỀ BÀI PHÁT BIỂU DIỄN GIẢ TIÊU ĐỀ BÀI PHÁT BIỂU DIỄN GIẢ PHÒNG HỘI THẢO 2 PHẦN TỔNG QUÁT

THỜI GIAN TIÊU ĐỀ BÀI PHÁT BIỂU DIỄN GIẢ TIÊU ĐỀ BÀI PHÁT BIỂU DIỄN GIẢ PHÒNG HỘI THẢO 2 PHẦN TỔNG QUÁT CHƯƠNG TRÌNH HỘI NGHỊ THỦY SẢN QUỐC TẾ Ngày: 25-27 Tháng 10, Năm 2017 Địa điểm: Trung tâm Hội chợ & Triển lãm Quốc tế Cần Thơ Chủ đề chính: Nuôi trồng Thủy sản - Ngành Kinh doanh Lợi nhuận & Bền vững NGÀY

More information

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2016

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2016 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG PHÚ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 04 năm 2017 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG PHÚ NĂM 2016 A.

More information

VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2018 Đào tạo tại Đà Nẵng/ in Đà Nẵng

VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2018 Đào tạo tại Đà Nẵng/ in Đà Nẵng VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2018 Đào tạo tại Đà Nẵng/ in Đà Nẵng Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec ISO 9001:2015 (Quality Management

More information

ỨNG DỤNG MẠNG XÃ HỘI ẢO TRONG QUẢNG BÁ DU LỊCH

ỨNG DỤNG MẠNG XÃ HỘI ẢO TRONG QUẢNG BÁ DU LỊCH 1 BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA HÀ NỘI Khoa Văn hóa Du lịch ỨNG DỤNG MẠNG XÃ HỘI ẢO TRONG QUẢNG BÁ DU LỊCH KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP Giảng viên hướng dẫn : Ths. Ma Quỳnh Hương Sinh viên

More information

BÀI 1: SOẠN THẢO VĂN BẢN VỚI MICROSOFT WORD

BÀI 1: SOẠN THẢO VĂN BẢN VỚI MICROSOFT WORD BÀI 1: SOẠN THẢO VĂN BẢN VỚI MICROSOFT WORD I. Giới thiệu Soạn thảo văn bản là công việc được sử dụng rất nhiều trong các cơ quan, xí nghiệp, trên rất nhiều lĩnh vực, và ngay cả các nhu cầu riêng của mỗi

More information

THÀNH PHẦN LOÀI VÀ MỨC ĐỘ PHONG PHÚ CỦA CÁC LOÀI CÁ BỐNG THUỘC HỌ (ELEOTRIDAE) TRÊN SÔNG HẬU STUDY ON FISH COMPOSITION AND ABUNDANCE OF GOBY FISH

THÀNH PHẦN LOÀI VÀ MỨC ĐỘ PHONG PHÚ CỦA CÁC LOÀI CÁ BỐNG THUỘC HỌ (ELEOTRIDAE) TRÊN SÔNG HẬU STUDY ON FISH COMPOSITION AND ABUNDANCE OF GOBY FISH THÀNH PHẦN LOÀI VÀ MỨC ĐỘ PHONG PHÚ CỦA CÁC LOÀI CÁ BỐNG THUỘC HỌ (ELEOTRIDAE) TRÊN SÔNG HẬU STUDY ON FISH COMPOSITION AND ABUNDANCE OF GOBY FISH GROUPS (ELEOTRIDAE) IN HAU RIVER Võ Thành Toàn* và Trần

More information

NGHI N CøU ÆC IÓM GI I PHÉU L M SµNG Vµ KÕT QU IÒU TRÞ PHÉU THUËT SöA TOµN Bé BÖNH TIM THÊT PH I HAI êng RA

NGHI N CøU ÆC IÓM GI I PHÉU L M SµNG Vµ KÕT QU IÒU TRÞ PHÉU THUËT SöA TOµN Bé BÖNH TIM THÊT PH I HAI êng RA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI BỘ Y TẾ NGUYỄN LÝ THỊNH TRƢỜNG NGHI N CøU ÆC IÓM GI I PHÉU L M SµNG Vµ KÕT QU IÒU TRÞ PHÉU THUËT SöA TOµN Bé BÖNH TIM THÊT PH I HAI êng RA LUẬN ÁN TIẾN SĨ

More information

SỰ BIẾN ĐỔI CỦA LƯỢNG COLIFORMS VÀ Escherichia coli GÂY NHIỄM TRÊN CÁ RÔ PHI KHI BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ DƯƠNG THẤP

SỰ BIẾN ĐỔI CỦA LƯỢNG COLIFORMS VÀ Escherichia coli GÂY NHIỄM TRÊN CÁ RÔ PHI KHI BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ DƯƠNG THẤP DOI:10.22144/ctu.jsi.2018.053 SỰ BIẾN ĐỔI CỦA LƯỢNG COLIFORMS VÀ Escherichia coli GÂY NHIỄM TRÊN CÁ RÔ PHI KHI BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ DƯƠNG THẤP Nguyễn Thị Kiều Diễm, Nguyễn Ngọc Quỳnh Như, Nguyễn Công Bảy

More information

ẢNH HƯỞNG TỈ LỆ CÁC HUFA (DHA:EPA:ARA) TRONG THỨC ĂN LÀM GIÀU ĐẾN SINH TRƯỞNG VÀ TỈ LỆ SỐNG CỦA ẤU TRÙNG CÁ CHẼM - Lates calcarifer (Bloch, 1790)

ẢNH HƯỞNG TỈ LỆ CÁC HUFA (DHA:EPA:ARA) TRONG THỨC ĂN LÀM GIÀU ĐẾN SINH TRƯỞNG VÀ TỈ LỆ SỐNG CỦA ẤU TRÙNG CÁ CHẼM - Lates calcarifer (Bloch, 1790) THOÂNG BAÙO KHOA HOÏC ẢNH HƯỞNG TỈ LỆ CÁC HUFA (DHA:EPA:ARA) TRONG THỨC ĂN LÀM GIÀU ĐẾN SINH TRƯỞNG VÀ TỈ LỆ SỐNG CỦA ẤU TRÙNG CÁ CHẼM - Lates calcarifer (Bloch, 1790) EFFECT OF HUFAs (DHA:EPA:ARA) RATIO

More information

(BangBH, NghiaND) soict.hut.edu.vn

(BangBH, NghiaND) soict.hut.edu.vn Tạp chí Tin học và Điều khiển học, T.29, S.3 (2013), 285 297 THUẬT TOÁN DI TRUYỀN LAI GHÉP THUẬT TOÁN ĐÀN KIẾN GIẢI BÀI TOÁN CỰC TIỂU HÓA ĐỘ TRỄ BAN HÀ BẰNG, NGUYỄN ĐỨC NGHĨA Viện Công nghệ Thông tin và

More information

TẠP CHÍ KHOA HỌC, Đại học Huế, Số 55, 2009

TẠP CHÍ KHOA HỌC, Đại học Huế, Số 55, 2009 TẠP CHÍ KHOA HỌC, Đại học Huế, Số 55, 2009 NGHIÊN CỨU MỨC ĐỘ NHIỄM ẤU TRÙNG SÁN LÁ SONG CHỦ (METACERCARIA) TRÊN CÁ CHÉP VÀ CÁ TRẮM CỎ GIAI ĐOẠN CÁ GIỐNG ƯƠNG NUÔI TẠI THỪA THIÊN HUẾ TÓM TẮT Trương Thị

More information

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÕNG -----o0o----- ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÕNG -----o0o----- ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÕNG -----o0o----- ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HẢI PHÕNG 2017 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÕNG -----o0o----- TÌM

More information

Vietnam, Que Huong Muon Thuo =: Vietnam, Mon Pays De Toujours = Vietnam, My Country Forever By Cao Linh Tran READ ONLINE

Vietnam, Que Huong Muon Thuo =: Vietnam, Mon Pays De Toujours = Vietnam, My Country Forever By Cao Linh Tran READ ONLINE Vietnam, Que Huong Muon Thuo =: Vietnam, Mon Pays De Toujours = Vietnam, My Country Forever By Cao Linh Tran READ ONLINE If you are looking for the book Vietnam, que huong muon thuo =: Vietnam, mon pays

More information

SỰ PHÂN BỐ VÀ CƯỜNG LỰC KHAI THÁC CÁ KÈO GIỐNG (Pseudapocryptes elongatus, Cuvier 1816) Ở VÙNG VEN BIỂN TỈNH SÓC TRĂNG VÀ BẠC LIÊU

SỰ PHÂN BỐ VÀ CƯỜNG LỰC KHAI THÁC CÁ KÈO GIỐNG (Pseudapocryptes elongatus, Cuvier 1816) Ở VÙNG VEN BIỂN TỈNH SÓC TRĂNG VÀ BẠC LIÊU SỰ PHÂN BỐ VÀ CƯỜNG LỰC KHAI THÁC CÁ KÈO GIỐNG (Pseudapocryptes elongatus, Cuvier 1816) Ở VÙNG VEN BIỂN TỈNH SÓC TRĂNG VÀ BẠC LIÊU Trương Hoàng Minh 1*, Trương Quốc Phú 1, Wenresti G. Gallardo 2, Kou Ikejma

More information

BITEXCO FINANCIAL TOWER. International Summer Week. 1 st July May, 2016

BITEXCO FINANCIAL TOWER. International Summer Week. 1 st July May, 2016 BITEXCO FINANCIAL TOWER International Summer Week 1 st July 2016 06 May, 2016 AGENDA 1. Brief Recap 2. Concept 3. Event Flow 4. Media Plan 1. BRIEF RECAP Create summer activity to drive traffic of parents

More information

Một số thao tác cơ bản trong Word 2007, 2010 Cập nhật ngày 14/12/2015 Đặt mục tiêu > Quan sát > Chọn đối tượng > Chọn việc > Hành động!

Một số thao tác cơ bản trong Word 2007, 2010 Cập nhật ngày 14/12/2015 Đặt mục tiêu > Quan sát > Chọn đối tượng > Chọn việc > Hành động! Clipboard Bộ nhớ đệm, tạm thời để chứa các thứ người sử dụng sao/cắt ra. Copy Sao chép vào Clipboard = Copy trên thanh công cụ = Copy trên menu ngữ cảnh. Paste Dán văn bản ở Clipboard vào Tài liệu = Paste

More information

Tìm hiểu CMS Joomla và ứng dụng xây dựng website bán máy tính qua mạng

Tìm hiểu CMS Joomla và ứng dụng xây dựng website bán máy tính qua mạng GVHD: ThS. Nguyễn Thanh Tuấn SVTH: Nguyễn Văn Nam Trang 1 ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM KHOA TIN ------- ------- Đề tài: Tìm hiểu CMS Joomla và ứng dụng xây dựng website bán máy tính qua mạng.

More information

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TEO THỰC QUẢN

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TEO THỰC QUẢN PHẦN NGHIÊN CỨU CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TEO THỰC QUẢN (Báo cáo 22 bệnh nhân ) Trần Ngọc Bích Khoa Phẫu thuật Nhi, Bệnh viện Việt - Đức TÓM TẮT Mục tiêu: Teo thực quản là dị tật khó mổ và tử vong cao hơn

More information

R E C R E A T I O N B R O C H U R E

R E C R E A T I O N B R O C H U R E PULLMAN DANANG BEACH RESORT R E C R E A T I O N B R O C H U R E FOR YOUR SAFETY AND WELLBEING If can not swim, recommend not going into the sea or the pool. When swimming at the beach, must always swim

More information

MÔ TẢ BA LOÀI MỚI TRONG NHÓM CÁ BẬU, GIỐNG Garra Hamilton, 1822 (Cyprinidae, Cypriniformes) ĐƯỢC PHÁT HIỆN Ở BẮC VIỆT NAM

MÔ TẢ BA LOÀI MỚI TRONG NHÓM CÁ BẬU, GIỐNG Garra Hamilton, 1822 (Cyprinidae, Cypriniformes) ĐƯỢC PHÁT HIỆN Ở BẮC VIỆT NAM J. Sci. & Devel. 2015, Vol. 13, No. 6: 893-903 Tạp chí Khoa học và Phát triển 2015, tập 13, số 6: 893-903 www.vnua.edu.vn MÔ TẢ BA LOÀI MỚI TRONG NHÓM CÁ BẬU, GIỐNG Garra Hamilton, 1822 (Cyprinidae, Cypriniformes)

More information

KẾT QUẢ CHỌN TẠO GIỐNG LÚA BẮC THƠM SỐ 7 KHÁNG BỆNH BẠC LÁ

KẾT QUẢ CHỌN TẠO GIỐNG LÚA BẮC THƠM SỐ 7 KHÁNG BỆNH BẠC LÁ J. Sci. & Devel., Vol. 12, No. 2: 131-138 Tạp chí Khoa học và Phát triển 2014, tập 12, số 2: 131-138 www.hua.edu.vn KẾT QUẢ CHỌN TẠO GIỐNG LÚA BẮC THƠM SỐ 7 KHÁNG BỆNH BẠC LÁ Nguyễn Thị Lệ 1*, Vũ Hồng

More information

Third Amnesty Of God Eighty Ninth Year Tay Ninh Holy See **** REPORT

Third Amnesty Of God Eighty Ninth Year Tay Ninh Holy See **** REPORT Third Amnesty Of God Eighty Ninth Year Tay Ninh Holy See **** REPORT Re: The Government and the Public Security Officers of City of Vinh Long Deliberately Violating the Right to Religious Freedom of Independent

More information

FIEST ELEMENTARY OCTOBER 1-12, Fiest Elementary School Est. 1989

FIEST ELEMENTARY OCTOBER 1-12, Fiest Elementary School Est. 1989 ;l;l;l;l; FIEST ELEMENTARY OCTOBER 1-12, 2012 SEPTEMBER 27, 2018 Thursday, September 27 Progress Reports Go Home Fiest Spirit Night at TX Roadhouse Wednesday, October 3 Fundraiser orders due Friday, October

More information

VIÊM TAI GIỮA MẠN THỦNG NHĨ KÉO DÀI ẢNH HƢỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN THÔNG BÀO XƢƠNG CHŨM

VIÊM TAI GIỮA MẠN THỦNG NHĨ KÉO DÀI ẢNH HƢỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN THÔNG BÀO XƢƠNG CHŨM VIÊM TAI GIỮA MẠN THỦNG NHĨ KÉO DÀI ẢNH HƢỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN THÔNG BÀO XƢƠNG CHŨM Tóm tắt: Nguyễn Lâm Đạt Nhân, Bùi Thị Xuân Nga, Bùi Văn Te Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện An giang Mục tiêu: Đánh giá

More information

3M Personal Protective Equipments. ThePower toprotect. Your World

3M Personal Protective Equipments. ThePower toprotect. Your World 3M Personal Protective Equipments ThePower toprotect Your World 1. Respiratory Protection: Bảo Vệ Hệ Hô Hấp 1.1 3M TM Disposable Respirators: Khẩu trang sử dụng một lần Classification Tiêu chuẩn Quantity/Case

More information

Cho đến nay, có 180 tham dự viên và thuyết trình viên Đại Hội Linh Mục Việt Nam Emmaus V; đông nhất từ trước đến giờ. Chúng ta cảm tạ Chúa!

Cho đến nay, có 180 tham dự viên và thuyết trình viên Đại Hội Linh Mục Việt Nam Emmaus V; đông nhất từ trước đến giờ. Chúng ta cảm tạ Chúa! LIÊN ĐOÀN CÔNG GIÁO VIỆT NAM TẠI HOA KỲ THE FEDERATION OF VIETNAMESE CATHOLIC IN THE U.S.A. ------------------------------------------------------------- Ngày 10 tháng 10 năm 2013 Kính gửi Quý Đức Ông

More information

Phrasal verbs Nhữ ng cu m đo ng tữ hay ga p trong ca c ba i thi

Phrasal verbs Nhữ ng cu m đo ng tữ hay ga p trong ca c ba i thi Phrasal verbs Nhữ ng cu m đo ng tữ hay ga p trong ca c ba i thi A account for: chiếm, giải thích allow for: tính đến, xem xét đến ask after: hỏi thăm sức khỏe ask for: hỏi xin ai cái gì ask sb in/ out

More information

Trung Tâm Gia Sư Tài Năng Việt

Trung Tâm Gia Sư Tài Năng Việt Trung Tâm Gia Sư Tài Năng Việt https://giasudaykem.com.vn/tai-lieu-mon-tieng-anh-lop-10.html SỞ GD-ĐT ĐỀ KIỂM TRA HKI Trường THPT Năm học 2017-2018 Họ tên học sinh:...............................sbd:.........lớp:

More information

CBRE Seminar ASSET SERVICES OFFICE SERVICES. Standing out in a challenging and crowded market. 12 th February 2009

CBRE Seminar ASSET SERVICES OFFICE SERVICES. Standing out in a challenging and crowded market. 12 th February 2009 CBRE Seminar ASSET SERVICES OFFICE SERVICES Standing out in a challenging and crowded market 12 th February 2009 Shift of the Market Economic Difficulties Backlog of Developments Decrease in Asking Rents

More information

Your World. ThePower toprotect. 3M Personal Protective Equipments

Your World. ThePower toprotect. 3M Personal Protective Equipments 3M Personal Protective Equipments ThePower toprotect Your World NHÀ PHÂN PHỐI SẢN PHẨM 3M Cty TNHH TM và DV Kỹ thuật Đất Việt Số 9, Mai Thúc Loan, Phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu, BRVT Tel: 0254-3577447

More information

CÁ TRÊ PHÚ QUỐC (Clarias gracilentus), MỘT LOÀI CÁ MỚI CỦA VIỆT NAM

CÁ TRÊ PHÚ QUỐC (Clarias gracilentus), MỘT LOÀI CÁ MỚI CỦA VIỆT NAM CÁ TRÊ PHÚ QUỐC (Clarias gracilentus), MỘT LOÀI CÁ MỚI CỦA VIỆT NAM Nguyễn Văn Tư 1, Đặng Khánh Hồng 2 và Heok Hee Ng 3 TÓM TẮT Cá trê Phú Quốc, Clarias gracilentus, một loài mới của Việt Nam, phân bố

More information

Khối: Cao Đẳng Năm 2008

Khối: Cao Đẳng Năm 2008 Hướng Dẫn Thực Hành Lập Trình Windows Nâng Cao Khối: Cao Đẳng Năm 2008 Hướng dẫn: Bài tập thực hành được chia làm nhiều Module Mỗi Module được thiết kế cho thời lượng là 3 tiết thực hành tại lớp với sự

More information

PHẪU THUẬT NỘI SOI Ổ BỤNG TRONG THAI KỲ

PHẪU THUẬT NỘI SOI Ổ BỤNG TRONG THAI KỲ PHẪU THUẬT NỘI SOI Ổ BỤNG TRONG THAI KỲ Ths. Bs. Lê Quang Thanh Bv Từ Dũ SUMMARY LAPAROSCOPIC SURGERY IN PREGNANCY In the last decade, operative laparoscopic procedures are performed increasingly in both

More information

The Abyss. Whitepaper. Tháng 4 năm 2018 Phiên bản 2.0

The Abyss. Whitepaper. Tháng 4 năm 2018 Phiên bản 2.0 The Abyss Whitepaper Tháng 4 năm 2018 Phiên bản 2.0 Contents Miễn trừ trách nhiệm 3 Tóm tắt 7 1. Thị trường nơi mà The Abyss hoạt động 8 1.1. Trò chơi ММО (trực tuyến nhiều ngƣời chơi)........................

More information

Công ty Cổ phần BLUESOFTS. Add-in A-Tools Trích lọc dữ liệu và tạo báo cáo động trong Microsoft Excel. Tác giả: ThS.

Công ty Cổ phần BLUESOFTS. Add-in A-Tools Trích lọc dữ liệu và tạo báo cáo động trong Microsoft Excel. Tác giả: ThS. Công ty Cổ phần BLUESOFTS Add-in A-Tools Trích lọc dữ liệu và tạo báo cáo động trong Microsoft Excel Tác giả: ThS. Nguyễn Duy Tuân Trích lọc dữ liệu và tạo báo cáo động trong Microsoft Excel MỤC LỤC Giới

More information

Chúa Nh t XXII Th ng Niên N m C. Ngày 01/09/2013 Bản Tin Số Nhân Đ c Đ u Tiên. Lm. G.T. Phạm Quốc Hưng, C.Ss.R

Chúa Nh t XXII Th ng Niên N m C. Ngày 01/09/2013 Bản Tin Số Nhân Đ c Đ u Tiên. Lm. G.T. Phạm Quốc Hưng, C.Ss.R 818-894-1176 Chúa Nht XXII Thng Niên Nm C Ngày 01/09/2013 Bản Tin Số 1335 Nhân Đc Đu Tiên Lm. G.T. Phạm Quốc Hưng, C.Ss.R (Xem. tiếp trang 4) www.vncatholicla.net CĐ AN PHONG SACRED HEART CHURCH 2889 N.

More information

NH»NG ÇIŠU CÀN BI T VŠ BŒNH LAO

NH»NG ÇIŠU CÀN BI T VŠ BŒNH LAO INFORMATION ABOUT TUBERCULOSIS VIETNAMESE NH»NG ÇIŠU CÀN BI T VŠ BŒNH LAO Information about Tuberculosis - Vietnamese 1 ,NH»NG ÇIŠU CÀN BI T VŠ BŒNH LAO 1. BŒnh lao là gì? (What is Tuberculosis?) (Information

More information

Sxmb du doan. 10/17/2017 Daphne irene video 10/19/2017. Men that play with a catheter

Sxmb du doan. 10/17/2017 Daphne irene video 10/19/2017. Men that play with a catheter Sxmb du doan 10/17/2017 Daphne irene video 10/19/2017 Men that play with a catheter 10/20/2017 -Apki koun si rashi hai -Icd 10 code hill schs deformity 10/22/2017 Cerita lucu naruto ngentot 10/23/2017

More information

Kính gửi: Thư viện Trường BÁO GIÁ DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH

Kính gửi: Thư viện Trường BÁO GIÁ DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRI THỨC VĂN HÓA SÁCH VIỆT NAM VINABOOK JSC Kính gửi: Thư viện Trường BÁO GIÁ DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------ TP.HCM, ngày

More information

THÔNG BÁO KỸ THUẬT- TECHNICAL INFORMATION

THÔNG BÁO KỸ THUẬT- TECHNICAL INFORMATION VRCLASS.IT CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM - VIETNAM REGISTER PHÒNG TÀU BIỂN SEA-GOING SHIP CLASSIFICATION AND REGISTRY DEPARTMENT ĐỊA CHỈ ADDRESS TEL: (84) 4 7684701 FAX: (84) 4 7684722 Web site: www.vr.org.vn

More information

Initial Environmental and Social Examination Report Annex D

Initial Environmental and Social Examination Report Annex D Initial Environmental and Social Examination Report Annex D Project Number: 51327-001 October 2018 Document Stage: Final Proposed Loan and Administration of Loans Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power

More information

ĐẶC ĐIỂM PHÂN BỐ CỦA ỐC CỐI (CONUS SPP) TẠI VỊNH VÂN PHONG KHÁNH HÒA

ĐẶC ĐIỂM PHÂN BỐ CỦA ỐC CỐI (CONUS SPP) TẠI VỊNH VÂN PHONG KHÁNH HÒA THOÂNG BAÙO KHOA HOÏC ĐẶC ĐIỂM PHÂN BỐ CỦA ỐC CỐI (CONUS SPP) TẠI VỊNH VÂN PHONG KHÁNH HÒA DISTRIBUTION OF CONE SNAIL (CONUS SPP) AT VAN PHONG BAY, KHANH HOA Đặng Thúy Bình, Bùi Vân Khánh, Nguyễn Thị Thu

More information

THÔNG BÁO - GIÚP NẠN NHÂN BÃO LỤT MIỀN TRUNG 2016

THÔNG BÁO - GIÚP NẠN NHÂN BÃO LỤT MIỀN TRUNG 2016 LIÊN ĐOÀN CÔNG GIÁO VIỆT NAM TẠI HOA KỲ P.O. Box 24518, 19120 - Email: ldcgvnhk@yahoo.com Phone: (215) 548-5591 - Fax: (215) 424-9152 - Website: liendoanconggiao.net Ngày 27 tháng 3 năm 2017 THÔNG BÁO

More information

Thôngtin dànhchocánbộy tế. & PHÁC ĐỒ PHỐI HỢP VỚI α BLOCKER TRONG ĐIỀU TRỊ TSLTTTL

Thôngtin dànhchocánbộy tế. & PHÁC ĐỒ PHỐI HỢP VỚI α BLOCKER TRONG ĐIỀU TRỊ TSLTTTL & PHÁC ĐỒ PHỐI HỢP VỚI α BLOCKER TRONG ĐIỀU TRỊ TSLTTTL Nội dung 1. Cơ chế sinh bệnh TSLTTTL 2. Cơ chế tácđộng của Avodart trên TTL 3. Vai trò của Avodart trongđiều trị nội khoa TSLTTTL 4. Vai trò của

More information

HỌ CÁ BỐNG TRẮNG (GOBIIDAE) TRONG CÁC RẠN SAN HÔ SPECIES COMPOSITION AND DISTRIBUTION OF THE FAMILY GOBIIDAE IN CORAL REEFS IN THE NHA TRANG BAY

HỌ CÁ BỐNG TRẮNG (GOBIIDAE) TRONG CÁC RẠN SAN HÔ SPECIES COMPOSITION AND DISTRIBUTION OF THE FAMILY GOBIIDAE IN CORAL REEFS IN THE NHA TRANG BAY Tuyển Tập Nghiên Cứu Biển, 2015, tập 21, số 2: 124-135 ĐẶC ĐIỂM THÀNH PHẦN LOÀI VÀ PHÂN BỐ CỦA HỌ CÁ BỐNG TRẮNG (GOBIIDAE) TRONG CÁC RẠN SAN HÔ Ở VỊNH NHA TRANG 1 Đỗ Thị Cát Tường, 2 Nguyễn Văn Long 1

More information

Mot so cac trung bi6n Ong muc. nu& bien yen b6 V* Nam

Mot so cac trung bi6n Ong muc. nu& bien yen b6 V* Nam Tap chi Khoa hoc DHQGH: Cac Khoa hoc Trai dat va Moi truong, Tap 32, SO 3S (216) 9-94 Mot so cac trung bi6n Ong muc. nu& bien yen b6 V* am Pham Van Hu6n* Trteang DO hoc Khoa hoc Tu nhien, DHQGH, 334 guyjn

More information

THƯ VIỆN TRUNG TÂM - THÔNG BÁO TÀI LIỆU MỚI THÁNG 3/2016

THƯ VIỆN TRUNG TÂM - THÔNG BÁO TÀI LIỆU MỚI THÁNG 3/2016 STT Tên sách Tác giả Nhà xuất KỸ THUẬT XÂY DỰNG 1 Bến cầu tàu trong công trình bến cảng Nguyễn Quốc Tới Xây dựng 2 Cấu tạo chung về công trình cầu trên đường và mố trụ cầu Phan Duy Pháp chủ biên, Vũ Chung

More information

KỸ THUẬT SẢN XUẤT GIỐNG VÀ NUÔI CÁ BIỂN (TS652)

KỸ THUẬT SẢN XUẤT GIỐNG VÀ NUÔI CÁ BIỂN (TS652) TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA THỦY SẢN GIÁO TRÌNH KỸ THUẬT SẢN XUẤT GIỐNG VÀ NUÔI CÁ BIỂN (TS652) T.S TRẦN NGỌC HẢI T.S NGUYỄN THANH PHƯƠNG 2006 LỜI CẢM TẠ Chúng tôi xin chân thành cảm ơn Ban Giám Hiệu,

More information

data science = data (math stat cs...)?

data science = data (math stat cs...)? Một số nền tảng của khoa học dữ liệu data science = data (math stat cs...)? Ω Nguyễn Xuân Long Department of Statistics and Dept of EECS Michigan Institute for Data Science University of Michigan, Ann

More information

SPEAKING TOPICS FOR B1

SPEAKING TOPICS FOR B1 SPEAKING TOPICS FOR B1 The following is the official list of topics assigned to all classes, and participants of the B1 course are expected to get themselves prepared. For each topic, if possible, please:

More information

JEN Ngay~..A.Q.l ~1: e vi~c tuyen sinh dao tao trinh dq thac si narn 2017 C~uyen ~J~.c._M..fil,

JEN Ngay~..A.Q.l ~1: e vi~c tuyen sinh dao tao trinh dq thac si narn 2017 C~uyen ~J~.c._M..fil, BO CONG THVdNG TRUONG D~I HQC CONG NGHI~P THANH PDO DO CHi MINH CONG HOA XA HQI CHU NGHiA VI~T NAM. DQc I~p - Tl}' do - H~nh phuc ~;;;_~CAO"~XlNlirE.riT~TTPJtCI S6: of- ITB-DHCN -l SO:....1~.3_-.------,?

More information

9:00-11:00 GIỜ : HỘI NGHỊ PHIÊN TOÀN THỂ

9:00-11:00 GIỜ : HỘI NGHỊ PHIÊN TOÀN THỂ HỘI NGHỊ THƯỜNG NIÊN HỘI HÔ HẤP TP HỒ CHÍ MINH VÀ ĐÀO TẠO Y KHOA LIÊN TỤC LẦN 10 NGÀY 11-12/3 /2016 CHĂM SÓC HÔ HẤP TOÀN DIỆN-TỪ LÝ THUYẾT ĐẾN THỰC HÀNH ĐỊA ĐIỂM : TRUNG TÂM HỘI NGHỊ HERA PALACE, 119 Hoàng

More information

2979 Vietnamese songs Karaoke Page 1

2979 Vietnamese songs Karaoke Page 1 2979 Vietnamese songs Karaoke Page 1 1464 20 MÙA NẮNG LẠ TRỊNH CÔNG SƠN 0506 60 NĂM Y VÂN 1660 9 CON SỐ 1 LINH HỒN BẢO CHẤN 1213 999 ĐÓA HOA HỒNG NHẠC HOA 2562 999 HOA HỒNG NHẠC HOA NHẠC HOA 2304 AI BIẾT

More information

Danh Sách Linh Mục Việt Nam Tham Dự Đại Hội Emmaus V (Hạn chót ghi danh ngày 30/9/ Please thêm $80 nếu ghi danh sau ngày 30/9/2013)

Danh Sách Linh Mục Việt Nam Tham Dự Đại Hội Emmaus V (Hạn chót ghi danh ngày 30/9/ Please thêm $80 nếu ghi danh sau ngày 30/9/2013) Danh Sách Linh Mục Việt Nam Tham Dự Đại Hội Emmaus V (Hạn chót ghi danh ngày 30/9/2013 - Please thêm $80 nếu ghi danh sau ngày 30/9/2013) Miền Đông Bắc Hoa Kỳ (Connecticut, Maine, Massachusetts, New Jersey,

More information

COMPANY PROFILE CÔNG TY TNHH SX TM & XD VIỆT HÀN VIET HAN PRODUCTION TRADING & CONSTRUCTION CO., LTD

COMPANY PROFILE CÔNG TY TNHH SX TM & XD VIỆT HÀN VIET HAN PRODUCTION TRADING & CONSTRUCTION CO., LTD COMPANY PROFILE CÔNG TY TNHH SX TM & XD VIỆT HÀN VIET HAN PRODUCTION TRADING & CONSTRUCTION CO., LTD #1 Melody, 3 rd floor 422-424 Ung Van Khiem, Binh Thanh Dist HCMC, Vietnam Tel: (08) 3512 7009 Fax:

More information

Tạp chí Khoa học Kỹ thuật NÔNG LÂM NGHIỆP

Tạp chí Khoa học Kỹ thuật NÔNG LÂM NGHIỆP Tạp chí Khoa học Kỹ thuật NÔNG LÂM NGHIỆP Số 2/2017 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH Giấy phép xuất bản số: 567/GP-BVHTT 24/12/2002 212/GP-BTTTT 26/4/2016 HỘI ĐỒNG BIÊN TẬP: Tổng biên tập: NGUYỄN

More information

Nguyễn Phi Hùng - Lớp CT901 1

Nguyễn Phi Hùng - Lớp CT901 1 Trước hết em xin chân thành thầy Ngô Trường Giang là giáo viên hướng dẫn em trong quá tình thực tập Thầy đã giúp em rất nhiều và đã cung cấp cho em nhiều tài liệu quan trọng phục vụ cho quá trình tìm hiểu

More information

CHỈ SỐ THƢƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIỆT NAM

CHỈ SỐ THƢƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIỆT NAM 2 LỜI NÓI ĐẦU Báo cáo Chỉ số Thương mại điện tử Việt Nam (EBI) năm 2017 được xây dựng trên cơ sở cuộc khảo sát được tiến hành vào cuối năm 2016 tại hàng nghìn doanh nghiệp trên cả nước. Cuộc khảo sát này

More information

THÀNH PHẦN VI NẤM KÍ SINH TRÊN CÁ TRA GIỐNG (Pangasianodon hypophthalmus)

THÀNH PHẦN VI NẤM KÍ SINH TRÊN CÁ TRA GIỐNG (Pangasianodon hypophthalmus) THÀNH PHẦN VI NẤM KÍ SINH TRÊN CÁ TRA GIỐNG (Pangasianodon hypophthalmus) Đặng Thụy Mai Thy, Phạm Minh Đức và Trần Thị Tuyết Hoa Khoa Thủy sản, Trường Đại học Cần Thơ Thông tin chung: Ngày nhận: 05/01/2016

More information

List of delegates to Italy From June 2018

List of delegates to Italy From June 2018 List of delegates to Italy From 27 29 June 2018 No. Name Organization Title Notes Provincial authority delegation Ha Noi 1. Nguyễn Đức Chung Chairman of Ha Noi People s 2. Vũ Đăng Định Department of Foreign

More information

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ QUÁCH VĂN CAO THI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ QUÁCH VĂN CAO THI BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ QUÁCH VĂN CAO THI NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM BỆNH HỌC VÀ CƠ CHẾ ĐA KHÁNG THUỐC CỦA HAI OÀI VI KHUẨN Edwardsiella ictaluri VÀ Aeromonas hydrophila GÂY BỆNH TRÊN CÁ

More information

BAO CAO KET QUA THO' NGHll;M

BAO CAO KET QUA THO' NGHll;M eve DANG KIEM v1et NAM TRUNG TAM THU' NGHll;M XE ca GIO'I VIETNAM REGISTER VIETNAM MOTOR VEHICLE TESTING CENTER BAO CAO KET QUA THO' NGHll;M LOP HOI XE 6 TO TEST REPORT OF PNEUMATIC TYRES FOR AUTOMOBILES

More information

HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - BÀI GIẢNG

HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - BÀI GIẢNG HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - BÀI GIẢNG ð N THÁNG 4- TT Tên phần Hiện trạng Năm XB ðăng ký biên soạn Thể loại Dự kiến NXB Thực trạng tại TT-TT- Thư viện Lương ðịnh Của ðề xuất mua của khoa Ghi chú KHOA NÔNG

More information

Giáo Xứ Thánh Philipphê PHAN VĂN MINH 15 West Par Street, Orlando, Florida ĐT: (407) ĐT. khẩn cấp: (407)

Giáo Xứ Thánh Philipphê PHAN VĂN MINH 15 West Par Street, Orlando, Florida ĐT: (407) ĐT. khẩn cấp: (407) Giáo Xứ Thánh Philipphê PHAN VĂN MINH 15 West Par Street, Orlando, Florida 32804 ĐT: (407) 896-4210 ĐT. khẩn cấp: (407) 927-0403 www.philipminhparish.org vanphong@philipminhparish.org Fax: (407) 896-4211

More information

List of Participants

List of Participants List of Participants Key Challenges in the Process of Urbanization in Ho Chi Minh City: Governance, Socio-Economic, and Environmental Issues Workshop 16-18 September 2009 Ho Chi Minh City, 1. Dr. Nguyễn

More information

CHUONGTIDNHTRATHUONG

CHUONGTIDNHTRATHUONG CHUONGTIDNHTRATHUONG vat Chuong Trlnh Tra Thuong cua Herbalife mang lai nhfrng cc hoi to Ion va eo th dua ban d~n nhfrng dp bac thanh cong cao hon cling nhu dat duoc nhtrng thanh tich tuyet voi. K~ hoach

More information

UNIT 12: WATER SPORTS

UNIT 12: WATER SPORTS 1 UNIT 12: WATER SPORTS GRAMMAR REVISION: Transitive verb and Intransitive verb A. Transitive verb (Ngoại động từ) - Ngoại động từ là động từ diễn tả 1 hành động có tác động trực tiếp đến một người hay

More information

Chánh Xứ: Lm. Phaolô Nguyễn Tất Hải, C.Ss.R. Phoù Xöù: Lm. Đaminh Phạm Ngọc Hảo, C.Ss.R. Phoùù Teá: Vincent Đàm Hữu Thư

Chánh Xứ: Lm. Phaolô Nguyễn Tất Hải, C.Ss.R. Phoù Xöù: Lm. Đaminh Phạm Ngọc Hảo, C.Ss.R. Phoùù Teá: Vincent Đàm Hữu Thư Phone: 972-414-7073 Website: www.dmhcg.org Văn Phòng Giáo Xứ: Thứ Hai - thứ Sáu: 9AM-4PM Thứ Bảy đóng cửa Chúa Nhật: 9AM-2PM FB: www.facebook.com/motherofperpetualhelpparish Chương Trình Mục Vụ Thánh Lễ

More information

GIÁO XỨ CÁC THÁNH TỬ ĐẠO VIỆT NAM

GIÁO XỨ CÁC THÁNH TỬ ĐẠO VIỆT NAM GIÁO XỨ CÁC THÁNH TỬ ĐẠO VIỆT NAM 1107 E. Yager Lane, Austin TX 78753 www.hvmcc.org/about-us-2/bulletin/ Office hours: Monday-Friday 10:00AM 4:00PM CHÚA NHẬT TUẦN VI MÙA PHỤC SINH NĂM A Cha Chánh Xứ Giuse

More information

ĐỌC KINH TÔN VƯƠNG LỊCH PHỤNG VỤ TRONG TUẦN. Ngày 13/5/2018 Lúc 7:00PM Giáo Khu 1 Ô/B Hoàng Vang Herald Dr.

ĐỌC KINH TÔN VƯƠNG LỊCH PHỤNG VỤ TRONG TUẦN. Ngày 13/5/2018 Lúc 7:00PM Giáo Khu 1 Ô/B Hoàng Vang Herald Dr. v Trang 3 v LỊCH PHỤNG VỤ TRONG TUẦN - Chúa Nhật 13/5, Lễ Chúa Thăng Thiên năm B. Ngày Thế Giới Truyền Thông lần thứ 52. Ngày Hiền Mẫu. - Thứ Hai 14/5, Lễ Thánh Mátthia, Tông đồ. Lễ Kính. - Thứ Ba 15/5,

More information

Nghiên cứu thành phần loài cá họ Bống trắng (Gobiidae) phân bố ở ven biển tỉnh Sóc Trăng

Nghiên cứu thành phần loài cá họ Bống trắng (Gobiidae) phân bố ở ven biển tỉnh Sóc Trăng Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhên và Công nghệ, Tập 30, Số 3 (2014) 68-76 Nghên cứu thành phần loà cá họ Bống trắng (Gobdae) phân bố ở ven bển tỉnh Sóc Trăng Dệp Anh Tuấn 1, Đnh Mnh Quang 2, *,

More information

HỘI NGHỊ VẬT LÝ LÝ THUYẾT TOÀN QUỐC LẦN THỨ 31

HỘI NGHỊ VẬT LÝ LÝ THUYẾT TOÀN QUỐC LẦN THỨ 31 (Thị xã Cửa lò, Nghệ An, 22-25/08/2006) 3. O 1.3: Đinh Phan Khôi, Hoàng Ngọc Long, Đặng Văn Soa Tính tái chuẩn hoá của các mô hình 3-3-1 và hiệu ứng của các hạt mới trong các mô hình này Người trình bày:

More information

TÀI LIỆU HƢỚNG DẪN CHƢƠNG TRÌNH VISA VIETNAM 2012 PLATINUM GOLF

TÀI LIỆU HƢỚNG DẪN CHƢƠNG TRÌNH VISA VIETNAM 2012 PLATINUM GOLF TÀI LIỆU HƢỚNG DẪN CHƢƠNG TRÌNH VISA VIETNAM 2012 PLATINUM GOLF 1 2 Mục lục Tổng quan chương trình ưu đãi Visa 2012 golf Trang 3 Chương trình Visa Vietnam giảm giá 50% phí Green Fees Danh sách CLB Trang

More information

ALEGOLF MEMBERS PREFERRED RATES TABLE

ALEGOLF MEMBERS PREFERRED RATES TABLE Dear Valued Alegolf Member, Alegolf kindly informs you the preference rates valid from December 2017: ALEGOLF MEMBERS PREFERRED RATES TABLE No Name of Course Tee Time Weekday Weekend ((giá (s ALEGOLF Non-Alegolf

More information

INTEGRAL VOVINAM BELT EXAMINATION Programme

INTEGRAL VOVINAM BELT EXAMINATION Programme INTEGRAL VOVINAM BELT EXAMINATION Programme Published by the Vovinam World Expansion Office Under the supervision of the Integral Vovinam World Federation 1997 revised edition 2018 www.vovinam-weo.com

More information

BAÛN TIN HIEÄP NHAÁT

BAÛN TIN HIEÄP NHAÁT BAÛN TIN HIEÄP NHAÁT GIAÙO XÖÙ CAÙC THAÙNH TÖÛ ÑAÏO VIEÄT NAM Ngaøy 14 thaùng 08 naêm 2016 THAÙNH LEÃ: Thöù Hai Thöù Saùu: 8g00 saùng vaø 7g00 toái Thöù Baûy: 8g00 saùng Thöù Baûy: Leã voïng Chuùa Nhaät

More information