VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2018 Đào tạo tại Đà Nẵng/ in Đà Nẵng

Similar documents
hồ sơ năng lực GIỚI THIỆU CÔNG TY Company Introduction Billboard Ads sign Street Banner Events Contacts giới thiệu vinamad

PREMIER VILLAGE PHU QUOC RESORT & PREMIER RESIDENCES PHU QUOC EMERALD BAY MANAGED BY ACCORHOTELS

THỜI GIAN TIÊU ĐỀ BÀI PHÁT BIỂU DIỄN GIẢ TIÊU ĐỀ BÀI PHÁT BIỂU DIỄN GIẢ PHÒNG HỘI THẢO 2 PHẦN TỔNG QUÁT

Chuyên đề SWAT (Soil and Water Assessment Tool)

With these exceptional golfing privileges, there is no better golfing partner than your Visa Premium card

MÔ HÌNH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP THEO XU HƯỚNG ĐỔI MỚI

"Shepherds living with the smell of the sheep" (Pope Francis) DANH SÁCH THAM DỰ VIÊN

Phân tích và Thiết kế THUẬT TOÁN Hà Đại Dương Web: fit.mta.edu.vn/~duonghd

CÂY CÂN BẰNG AVL MỤC TIÊU TÓM TẮT. Hoàn tất bài thực hành này, sinh viên có thể:

9:00-11:00 GIỜ : HỘI NGHỊ PHIÊN TOÀN THỂ

THÔNG BÁO SỐ 2 HỘI NGHỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TOÀN QUỐC VỀ CƠ KHÍ LẦN THỨ IV NGÀY 9 & 10 THÁNG 10 NĂM 2015

ỨNG DỤNG MẠNG XÃ HỘI ẢO TRONG QUẢNG BÁ DU LỊCH

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2016

THÔNG BÁO KỸ THUẬT TÀU BIỂN TECHNICAL INFORMATION ON SEA-GOING SHIPS

ỨNG DỤNG NỘI SOI PHẾ QUẢN CAN THIỆP TẠI TRUNG TÂM HÔ HẤP BỆNH VIỆN BẠCH MAI. TS. Vũ Văn Giáp TS. Chu Thị Hạnh GS.TS. Ngô Quý Châu và CS

CBRE Seminar ASSET SERVICES OFFICE SERVICES. Standing out in a challenging and crowded market. 12 th February 2009

MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM HUYẾT HỌC CỦA GÀ ISA BROWN MẮC BỆNH NEWCASTLE

PHƯƠNG PHÁP HỌC VÀ THỰC HÀNH MÔN GÚT Phải chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: Dây, vật dụng, cây, móc. Trí nhớ, nhanh, đúng chỗ Kiên nhẫn, bình tĩnh, hoạt bát

AMC 8 (A) 2 (B) 3 (C) 4 (D) 5 (E) 6

BITEXCO FINANCIAL TOWER. International Summer Week. 1 st July May, 2016

MARKET-ing 8/12/2011. Bài giảng lưu hành nội bộ dành riêng cho SV KTS _ DH Nong Lam TPHCM. Marketing là gì? TS Nguyen Minh Duc 1

Danh Sách Linh Mục Việt Nam Tham Dự Đại Hội Emmaus V (Hạn chót ghi danh ngày 30/9/ Please thêm $80 nếu ghi danh sau ngày 30/9/2013)

Cho đến nay, có 180 tham dự viên và thuyết trình viên Đại Hội Linh Mục Việt Nam Emmaus V; đông nhất từ trước đến giờ. Chúng ta cảm tạ Chúa!

SỰ BIẾN ĐỔI CỦA LƯỢNG COLIFORMS VÀ Escherichia coli GÂY NHIỄM TRÊN CÁ RÔ PHI KHI BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ DƯƠNG THẤP

THƯ VIỆN TRUNG TÂM - THÔNG BÁO TÀI LIỆU MỚI THÁNG 3/2016

KẾT QUẢ CHỌN TẠO GIỐNG LÚA BẮC THƠM SỐ 7 KHÁNG BỆNH BẠC LÁ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÕNG -----o0o----- ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THÔNG BÁO - GIÚP NẠN NHÂN BÃO LỤT MIỀN TRUNG 2016

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TEO THỰC QUẢN

VIÊM TAI GIỮA MẠN THỦNG NHĨ KÉO DÀI ẢNH HƢỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN THÔNG BÀO XƢƠNG CHŨM

List of delegates to Italy From June 2018

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN ĐIỆN TỬ

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN BÀN CÂN SÀN TPS SERI-DH

DI TRUYỀN & CHỌN GiỐNG THỦY SẢN. Ts. Phạm Thanh Liêm Ts. Dương Thúy Yên Bộ môn Kỹ thuật Nuôi Nƣớc Ngọt

Kính gửi: Thư viện Trường BÁO GIÁ DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH

FIEST ELEMENTARY OCTOBER 1-12, Fiest Elementary School Est. 1989

JEN Ngay~..A.Q.l ~1: e vi~c tuyen sinh dao tao trinh dq thac si narn 2017 C~uyen ~J~.c._M..fil,

NH»NG ÇIŠU CÀN BI T VŠ BŒNH LAO

SỰ PHÂN BỐ VÀ CƯỜNG LỰC KHAI THÁC CÁ KÈO GIỐNG (Pseudapocryptes elongatus, Cuvier 1816) Ở VÙNG VEN BIỂN TỈNH SÓC TRĂNG VÀ BẠC LIÊU

The Abyss. Whitepaper. Tháng 4 năm 2018 Phiên bản 2.0

THÀNH PHẦN LOÀI VÀ MỨC ĐỘ PHONG PHÚ CỦA CÁC LOÀI CÁ BỐNG THUỘC HỌ (ELEOTRIDAE) TRÊN SÔNG HẬU STUDY ON FISH COMPOSITION AND ABUNDANCE OF GOBY FISH

Third Amnesty Of God Eighty Ninth Year Tay Ninh Holy See **** REPORT

TẠP CHÍ KHOA HỌC, Đại học Huế, Số 55, 2009

R E C R E A T I O N B R O C H U R E

Sự hòa hợp giữa các thì

Thôngtin dànhchocánbộy tế. & PHÁC ĐỒ PHỐI HỢP VỚI α BLOCKER TRONG ĐIỀU TRỊ TSLTTTL

Phần 2. AUTOLISP. BS: Nguyễn Quang Trung 1

(BangBH, NghiaND) soict.hut.edu.vn

HÌNH THÁI HỌC CÂY PHẾ QUẢN Ở NGƯỜI VIỆT NAM

ẢNH HƯỞNG TỈ LỆ CÁC HUFA (DHA:EPA:ARA) TRONG THỨC ĂN LÀM GIÀU ĐẾN SINH TRƯỞNG VÀ TỈ LỆ SỐNG CỦA ẤU TRÙNG CÁ CHẼM - Lates calcarifer (Bloch, 1790)

Mot so cac trung bi6n Ong muc. nu& bien yen b6 V* Nam

Khối: Cao Đẳng Năm 2008

CHỈ SỐ THƢƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIỆT NAM

Phrasal verbs Nhữ ng cu m đo ng tữ hay ga p trong ca c ba i thi

HỘI NGHỊ VẬT LÝ LÝ THUYẾT TOÀN QUỐC LẦN THỨ 31

COMPANY PROFILE CÔNG TY TNHH SX TM & XD VIỆT HÀN VIET HAN PRODUCTION TRADING & CONSTRUCTION CO., LTD

NGHI N CøU ÆC IÓM GI I PHÉU L M SµNG Vµ KÕT QU IÒU TRÞ PHÉU THUËT SöA TOµN Bé BÖNH TIM THÊT PH I HAI êng RA

BÁO CÁO KHAI MẠC (Phiên 1)

3M Personal Protective Equipments. ThePower toprotect. Your World

Vietnam, Que Huong Muon Thuo =: Vietnam, Mon Pays De Toujours = Vietnam, My Country Forever By Cao Linh Tran READ ONLINE

ALEGOLF MEMBERS PREFERRED RATES TABLE

Công ty Cổ phần BLUESOFTS. Add-in A-Tools Trích lọc dữ liệu và tạo báo cáo động trong Microsoft Excel. Tác giả: ThS.

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÂN ĐẾM VIBRA TPS SERI C VIBRA TPS C

Initial Environmental and Social Examination Report Annex D

BRONCHOGENIC CYST IN THE ANTERIOR MEDIASTINUM A CASE REPORT

HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - BÀI GIẢNG

THÔNG BÁO KỸ THUẬT- TECHNICAL INFORMATION

Chúa Nh t XXII Th ng Niên N m C. Ngày 01/09/2013 Bản Tin Số Nhân Đ c Đ u Tiên. Lm. G.T. Phạm Quốc Hưng, C.Ss.R

Tìm hiểu CMS Joomla và ứng dụng xây dựng website bán máy tính qua mạng

Your World. ThePower toprotect. 3M Personal Protective Equipments

BAO CAO KET QUA THO' NGHll;M

BSI HK TRAINING COURSES Performance

Sxmb du doan. 10/17/2017 Daphne irene video 10/19/2017. Men that play with a catheter

BÀI 1: SOẠN THẢO VĂN BẢN VỚI MICROSOFT WORD

DANH MỤC SÁCH MỚI THÁNG 12 NĂM 2014

DANH SÁCH BÀI BÁO THANH TOÁN THÁNG 11/2015

Nhà phân ph i, cung c p s n ph m DIGI - JAPAN t i Vi t Nam. Gi i pháp an toàn và toàn di n v cân i n t CAÂN ÑIEÄN TÖÛ HÖNG THÒNH.

data science = data (math stat cs...)?

Lợi thế cạnh tranh của Áo

2979 Vietnamese songs Karaoke Page 1

HỌ CÁ BỐNG TRẮNG (GOBIIDAE) TRONG CÁC RẠN SAN HÔ SPECIES COMPOSITION AND DISTRIBUTION OF THE FAMILY GOBIIDAE IN CORAL REEFS IN THE NHA TRANG BAY

List of Participants

CHUONGTIDNHTRATHUONG

MÔ TẢ BA LOÀI MỚI TRONG NHÓM CÁ BẬU, GIỐNG Garra Hamilton, 1822 (Cyprinidae, Cypriniformes) ĐƯỢC PHÁT HIỆN Ở BẮC VIỆT NAM

ĐẶC ĐIỂM PHÂN BỐ CỦA ỐC CỐI (CONUS SPP) TẠI VỊNH VÂN PHONG KHÁNH HÒA

Trung Tâm Gia Sư Tài Năng Việt

Tạp chí Khoa học Kỹ thuật NÔNG LÂM NGHIỆP

INTEGRAL VOVINAM BELT EXAMINATION Programme

Page 1 of 15 UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY OF HANOI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI. Photo. Dir/ Service/Depart Name Function

TÀI LIỆU HƢỚNG DẪN CHƢƠNG TRÌNH VISA VIETNAM 2012 PLATINUM GOLF

VIE: Northern Mountain Provinces Transport Connectivity Project

KỸ THUẬT SẢN XUẤT GIỐNG VÀ NUÔI CÁ BIỂN (TS652)

The VGA of SoCal Invitation Golf Tournament & The 2 nd VGA Cup

BAO CAO K~T QUA THU' NGHll;M

VBMA NEWSLETTER. June In this issue. Market news. VBMA Activities. Upcoming events

Tất cả các Công trình nghiên cứu in trong Tạp chí y học dự phòng đã được hai phản biện độc lập cho mỗi bài

Internal Resettlement Monitoring Report (IRMR)

Giáo Xứ Thánh Philipphê PHAN VĂN MINH 15 West Par Street, Orlando, Florida ĐT: (407) ĐT. khẩn cấp: (407)

ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2017

Nguyễn Phi Hùng - Lớp CT901 1

Transcription:

VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2018 Đào tạo tại Đà Nẵng/ in Đà Nẵng Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec ISO 9001:2015 (Quality Management Systems / Hê thống Quản lý Chất lượng) Quality Management Systems (QMS) Internal Auditor Traning Course (ISO 9001:2015) Đánh giá viên nội bộ HTQLCL theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Senior Management Briefing (ISO 9001:2015) Vai trò của lãnh đạo trong ISO 9001:2015 Secretary skills for Management systems Nghiê p vụ thư ký hê thống quản lý theo Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 An effective Calibration System Xây dựng hê thống Quản lý Phương tiê n Đo lường hiê u quả theo ISO 10012 Application of 7 Statistical Process Control Tools (SPC) Áp dụng kỹ thuật thống kê phân tích vào công tác quản lý (7 công cụ kiểm soát chất lượng) Customer satisfaction according to ISO 1004 Quản lý sự hài lòng khách hàng theo ISO 10004 Process Analysis and Improvement Phân tích và cải tiê n quá trình 2 15~16 01~02 15-16 19~20 24~25 22~23 1 9 15 1 2 3 3~5 3-5 5-7 6-8 3 5~7 12-14 26~28 3 7~9 8-10 1~3 5~7 3 14-16 10-12 1 19 3 24 2 25 ISO 14001:2015 (Environmental Management Systems / Hê thống Quản lý Môi trường)

Environmental Management Systems (EMS) Internal Auditor Training Course (ISO 14001:2015) Đánh giá viên nội bộ HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Awareness & Internal Auditor Training Course (ISO 14001:2015) Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental Aspect Identification and Impact Assessment Nhận diê n khía cạnh và đánh giá tác động môi trường Environmental performance indicators according to ISO 14013 Thiê t lập chỉ số đo lường kê t quả hoạt động môi trường theo ISO 14031 Materials Follow cost Accounting to ISO 14051 Tính toán dòng chảy nguyên liê u MFCA theo tiêu chuẩn ISO 14051 - Giải pháp giảm thiểu lãng phí 2 8~9 6-7 15-16 5~6 18-19 22~23 3 27-29 12-14 1~3 16-18 4-6 2 10~11 5-6 2 15-16 6~7 2 29~30 19~20 20~21 IRCA Certified Lead Auditor (Khóa đào tạo Đánh giá viên trưởng do IRCA chứng nhận) Quality Management systems (QMS) Auditor/ Lead Auditor Training course (ISO 9001:2015) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Auditor Transition Training Course (ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015) Đánh giá viên HTQLCL chuyển đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Auditor/ Lead Auditor Training course Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Môi trường theo ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Auditor Transition Training Course (ISO 14001:2004 to ISO 14001:2015) Đánh giá viên HTQLMT chuyển đổi từ ISO 14001:2004 sang ISO 14001:2015 5 9~13 16~20 12~16 2 19~20 7~8 16~17 10~11 20~21 5 9~13 17~21 2 2~3 6~7 10-11

OH&S Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course (BS OHSAS 18001:2007) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HT An Toàn Sức Khỏe Nghề Nghiê p (BS OHSAS 18001:2007) Information Security Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course (BS ISO/IEC 27001:2013) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL An Ninh Thông tin (BS ISO/IEC 27001:2013) IT Service Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course (ISO/IEC 20000-1:2011) Đánh giá viên trưởng HTQL Dịch vụ CNTT (ISO/IEC 20000-1:2011) Food Safety Management Systems Auditor/Lead Auditor Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL An toàn thực phẩm (ISO 22000 & FSSC 22000) Business Continuity Management Systems (BCMS) Auditor/Lead Auditor Training Course (ISO 22301:2012) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Sự liên tục trong kinh doanh ISO 22301:2012 Medical Devices Quality Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course (ISO 13485:2016) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng Thiê t bị Y tê theo ISO 13485:2016 5 11~15 3~7 5 7~11 5~9 5 16~20 22~26 5 5~9 9~13 5 14~18 22~26 5 5~9 6~10 BS OHSAS 18001:2007 (Occupational Health and Safety MS / Hê thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiê p) ISO/DIS 45001.2 Seminar Khóa đào tạo giới thiê u các thay đổi của ISO/DIS 45001.2 ISO/DIS 45001.2 Migration Training Course Khóa đào tạo chuyển đổi từ BS OHSAS 18001:2007 sang ISO/DIS 45001.2 ISO/DIS 45001.2 Implementing Changes Training Course Khóa đào tạo thực hành chuyển đổi sang ISO/DIS 45001.2 2 30~31 29 10 23 2 8 24 26 2 22 20 22

Introduction to BS OHSAS 18001 Giới thiê u BS OHSAS 18001)/ Giới thiê u các văn bản pháp lý liên quan đê n Sức khỏe nghề nghiê p Hazard Identification and Risk Assessment HSE Nhận diê n mối nguy và đánh giá rủi ro theo HSE OHS Management in construction Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiê p trong ngành xây dựng (theo Tài liê u hướng dẫn của Cục An toàn Lao động) HSE Officer Chuyên viên HSE HSE Manager Nhà quản lý HSE Contractor Management Quản Lý Nhà thầu phụ 1 5 24 12 2 12~13 23~24 20~21 3 28~30 24-26 2-4 5~7 3 1-2 5~7 8~9 5 9~13 9~13 19~23 2 11~12 17~18 20~21 Integrated Management Systems (Hê thống Quản lý tích hợp - PAS 99) Internal Auditor according to ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 Đánh giá nội bộ HTQL tích hợp theo ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 Auditor/Lead auditor training course according to ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 & OHSAS 18001:2007 (ISO 45001(DIS2) Đánh giá viên trưởng hê thống quản lý tích hợp chất lượng, môi trường & an toàn sức khỏe nghề nghiê p theo ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 & OHSAS 18001:2007 (ISO 45001 (DIS 2) 2 27-28 11~12 6~7 5 6~10 12~16 Food Safety and Hygiene Management System / Hê thống Quản lý An toàn thực phẩm Food safety and hygiene audit checklist in restaurants and hotels Chương trình đánh giá điều kiê n vê sinh an toàn thực phẩm nhà hàng và khách sạn 2 29~30 3~4 21-22 1~2

ISO 22000 & ISO/TS 22002-1 Awareness and Internal Audit Nhận thức và Đánh giá nội bộ ISO 22000 & ISO/TS 22002-1 Good Manufacturing Practice Thực hành sản xuất tốt Applying PAS 96:2014 Xây dựng và áp dụng PAS 96:2014 Preventing deliberate attack on food and drink according to PAS 96:2014 Phòng ngừa tấn công có chủ đích thực phẩm và đồ uống theo PAS 96:2014 ISO 22000 version 2017 Awareness and Internal Audit Nhận thức và Đánh giá nội bộ theo ISO 22000 version 2017 Nhận thức và Kỹ năng Đánh giá nội bộ theo Tiêu chuẩn toàn cầu về An toàn Vê sinh thực phẩm Food safety Senior officer Chuyên viên Quản lý An toàn thực phẩm Food safety in Restaurants, nutrition portion Quản lý an toàn thực phẩm cho nhà hàng, đơn vị cung cấp suất ăn công nghiê p Calculation of nutrition for factory workers Thiê t kê khẩu phần dinh dưỡng cho nhà máy Effective Foreign Matter Management in the Food Industry Quản lý các vật lạ một cách có hiê u lực trong chê biê n thực phẩm 1~2 5~6 26~27 4-5 2 19~20 27-28 2 3~4 23-24 1~2 2 8~9 26~27 4~5 3 14-16 7~9 3 22~24 16~18 4~6 10~12 5 5~9 25~29 24~28 3~7 3 13~15 16-18 18-20 2 8~9 18~19 22~23 1 14 16 19 20 Khóa học Đạo luật hiê n đại hóa về an toàn thực phẩm (FSMA) 5 2~6 17~31 ISO 31000 (Risk Assessment Management / Quản lý Rủi ro) Mastering risk assessment and optimal risk management based on ISO 31000 and IEC/ISO 31010 Tinh thông đánh giá rủi ro và tối ưu hóa quản lý rủi ro dựa trên ISO 31000 và ISO/IEC 31010 3 3~5 3-5 10-12 17~19

Hazard Identification, Risk management and techniques Nhận diê n mối nguy, Kỹ thuật Quản lý rủi ro theo ISO 31010 Risk assessment to ISO 31000 Đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 31000:2009 3 7~9 3-5 23-25 3 10~12 10-12 10-12 17~19 Supply Chain Management / Quản lý Chuỗi cung ứng Supply Chain Risk Management - Supplier Prequalification according to PAS 7000:2014 Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng - Tuyển chọn nhà cung ứng theo PAS 7000:2014 C-TPAT Requirements Giới thiê u các yêu cầu của C-TPAT Supply Chain Management Quản Lý Chuỗi Cung Ứng 2 15~16 12-14 28-29 2 27-28 14~15 20-21 3 18~20 25~27 3~5 ISO 50001:2011 (Energy Management Systems / Hê thống Quản lý Năng Lượng Introduction to ISO 50001 EnMS Giới thiê u ISO 50001 và phương pháp sử dụng năng lượng hiê u quả Implementing an ISO 50001 EnMS Xây dựng và Áp dụng ISO 50001 ISO 50001 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 50001 2 12~13 7-8 1~2 2 7~8 17~18 11-12 2 13-14 9~10 1~2 ISO/IEC 27001:2013 (Information Security Management Systems / Hê thống Quản lý An ninh thông tin) Introduction to ISO 27001 ISMS Giới thiê u ISO 27001:2013 Introduction to Cloud Security and CSA STAR Certification Giới thiê u An ninh đám mây và chương trình chứng nhận CSA STAR Auditing Cloud Security for CSA STAR Certification Đánh giá An toàn đám mây theo chương trình chứng nhận CSA STAR 1 16 6 3 1 18 2 17 2 5~6 13~14 27-28

Implementing an ISO 27001 ISMS Xây dựng và Áp dụng ISO 27001:2013 ISO 27001 Awareness and Internal Auditor Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ ISO 27001 Risk Assessment in Information Security Đánh giá rủi ro trong An ninh thông tin 2 23~24 17-18 16-17 3 3-5 10~12 2 27-28 15-16 2~3 21-22 IATF 16949:2016 (Quality Management System for automotive production/ Hê thống Quản lý Chất lượng cho các Tổ chức sản xuất Ô tô và phụ tùng liên quan) Chuyển đổi sang IATF 16949:2016 IATF 16949:2016 Transition Training course 2 29~30 12-13 13-14 IATF 16949:2016 Implementation Xây dựng và Áp dụng hê thống quản lý Chất lượng cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan 5 core tools to IATF 16949:2016 Các công cụ cốt yê u theo IATF 16949:2016 IATF 16949:2016 Internal Auditor Đánh giá nội bộ theo IATF 16949:2016 3 3~5 22-24 24~26 4 27~28 15-18 25-27 3 16-18 27-29 6~8 8~10 ISO 13485:2016 (Medical Devices -Quality Management Systems / Hê thống Quản lý Chất lượng Thiê t bị Y tê ) ISO 13485:2016 Transition Training course Chuyển đổi sang ISO 13485:2016 ISO 13485 Internal Auditor Nhận thức & Đánh giá nội bộ theo ISO 13485 Medical devices CE marking Dấu CE đối với thiê t bị Y tê Medical devices Risk Assessment to ISO 14791:2012 Đánh giá Rủi ro đối với thiê t bị Y tê theo ISO 14791:2012 2 20~21 14~15 3 10~12 15-16 18-19 22~23 3 7~8 25~26 2 8~9 16~17 13~14 ISO 55001:2014 (Assess management systems./ Hê thống quản lý Tài sản) Fundamentals of Asset Management Cơ sở về Quản lý tài sản theo ISO 55001:2014 1 10 7

Requirements of BS ISO 55001:2014 Yêu cầu BS ISO 55001:2014 BS ISO 55001:2014 Implementation Xây dựng và Áp dụng Hê thống quản lý tài sản theo ISO 55001:2014 1 28 5 24 2 8~9 17-18 4-5 ISO/IEC 20000-1:2011 (IT Service Management Systems / Hê thống Quản lý Dịch vụ CNTT) Introduction to ISO 20000 Giới thiê u ISO 20000 Implementing an ISO 20000 Áp dụng ISO 20000 ISO 20000 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 20000 1 5 10 15 2 6~7 12~13 11-13 4-6 2 4~5 15-16 4-5 ISO 22301:2012 (Business Continuity Management Systems / Hê thống Quản lý Sự liên tục trong kinh doanh) Introduction to ISO 22301 BCMS Giới thiê u ISO 22301 Implementing an ISO 22301 BCMS Áp dụng ISO 22301 ISO 22301 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 22301 1 27 1 5 2 16-17 30-31 25-26 2 14~15 10-11 11-12 ISO 39001 (Road traffic safety management sysrem/ HTQL ATGT đường bộ) Introduction to ISO 39001:2012 RTS Giới thiê u ISO 39001 Implementing an ISO 39001:2012 RTS Áp dụng ISO 39001 1 26 1 5 2 29~30 27-28 SA 8000 Social Accountability Management System / Hê thống Quản lý Trách nhiê m Xã hội SA 8000 SA 8000 Implementation Nhận thức và Thực hành HTQL Trách nhiê m Xã hội SA 8000 CSR Officer Chuyên viên quản lý Trách nhiê m xã hội 3 28~30 4~6 15~17 3 10~12 3-5 7-9 14~16

SA 8000 Internal Auditor Đánh giá nội bộ HTQL Trách nhiê m XH SA 8000 2 20-21 12-13 16-18 ISO/IEC 17025:2005 (General Requirements for competence of Testing and Calibration Lab./ Yêu cầu chung về Năng lực của Phòng thử nghiê m và Hiê u chuẩn) ISO/IEC 17025 Implementation Xây dựng và Áp dụng hê thống quản lý Năng lực PTN theo ISO/IEC 17025 3 16-18 12-14 23-25 ISO/IEC 15189:2012 Implementation Xây dựng và Áp dụng hê thống quản lý Chất lượng và Năng lực Phòng xe t nghiê m Y tê theo ISO 15189 3 3~5 18~20 24~27 3~5 ISO 14064 (Greenhouse Gas - Khí Nhà kính) Green House Gas quantification process and reporting Phương pháp xác định khí nhà kính và cách lập báo cáo 3 7~9 2-4 4-6 Quality and Productivity Improvement Management Tools / Các công cụ cải tiê n năng suất chất lượng Productivity Management Officer Chuyên viên Quản lý Năng suất trong doanh nghiê p 5S & Kaizen Practices Thực hành 5S và Kaizen Waste identify and how to reduce and eliminate Nhận diê n và các giải pháp giảm thiểu lãng phí trong doanh nghiê p Suggestion scheme Hê thống đề xuất sáng kiê n Root cause analysis and Problem solving Truy tìm nguyên nhân gốc và Giải quyê t vấn đề Introduction to 6 Sigma for Managers Giới thiê u về 6 Sigma cho Quản lý Six Sigma Green Belt Six Sigma Đai xanh theo ISO 13053:2011 Introduction to LEAN Manufacturing System Giới thiê u HT Sản xuất tinh gọn LEAN 3 21-23 5-7 19-21 2 16-17 11-12 9~10 14-15 2 5~6 12-13 10-11 2 28-29 3-4 19~20 2 3-4 4~5 10~11 2 1~2 8-9 16~17 1-2 5 19~23 8~12 3 3-5 4-6 12~14

Daily management Quản lý Công viê c hàng ngày Setting Key Performance Indicators KPI Thiê t lập chỉ số đo lường hiê u quả Balance scorecard Hê thống thẻ điểm cân bằng Performance management system Quản lý kê t quả thực hiê n công viê c 2 6~7 5-6 21~22 2 4~5 11-12 23~24 20-21 2 20-21 4-5 11-12 2 9-10 14-15 New product/service development Phương pháp nghiên cứu và Phát triển sản phẩm mới Management and soft skills / Kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý 3 12~14 12~14 Project management Quản lý Dự án Train the trainer Đào tạo Kỹ năng Huấn luyê n Supervisory skills Kỹ năng Quản đốc và Tổ trưởng Quality Manager Nhà quản lý Chất lượng QA/QC skills Kỹ năng giám sát và quản lý chất lượng sản phẩm QA/QC in Textile industry QA/QC trong dê t may Effective Delegation and Motivation Skill Kỹ Năng Ủy thác hiê u quả và tạo động lực Planning and Organization Skill Kỹ năng Hoạch định và tổ chức công viê c Employee evaluation and situational leadership Kỹ năng đánh giá nhân viên và lãnh đạo theo tình huống 3 8~9 9~11 11-13 3 26~28 11-13 6~9 3 16-18 16-18 22~24 18-20 4 25~28 9-12 3 26~27 15~17 19~21 2 10-11 12~13 2 22~23 12~13 6-8 2 10-11 5~7 3 5~7 15-17 15~17 25-27 Training courses based on publications / Các khóa đào tạo dựa trên các ấn phẩm xuất bản nổi tiê ng

Risk based auditing skill Đánh giá dựa trên tiê p cận rủi ro LEAN TPM Quản lý sản xuất tinh gọn - Duy trì năng suất tổng thể Total Quality in Construction supply chain Quản lý chất lượng toàn diê n trong chuỗi cung ứng xây dựng Auditing for manager Đánh giá dành cho nhà quản lý 2 18-19 18~19 2 4-5 5~6 4-5 2 30~31 6~7 2 15~16 24-25 Note/ Lưu ý : The above Training schedule is BSI estimated plan, we can adjust according to the actual demand and will inform to Clients at least one week before the start of the training course/lịch đào tạo trên chỉ là dự kiến có thể điều chỉnh theo thực tế phát sinh và sẽ thông báo đến khách hàng ít nhất 1 tuần trước khóa đào tạo. Register for enrolment, please fill in the attached form and email/ fax to BSI at following detail/ Để đăng ký, vui lòng điền vào phiếu ghi danh đính kèm và email/ fax đến văn phòng BSI theo thông tin: British Standards Institution BSI Vietnam BSI Vietnam Co., Ltd, 08th Floor, Soft Wave Park, 02 Quang trung Street, District Hai Chau, Da Nang City, Vietnam www.bsigroup.com.vn Mr. Ngô Tấn Thiên Office Manager / Lead Auditor Tel: +84-236-3888-720 Mobile: +84-914 300029 E-mail: Tanthien.ngo@bsigroup.com Fax: +84-236-3888-719